Miss Fortune

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
nostalgic boyy#BR1
nostalgic boyy#BR1
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.2% 8.8 /
5.1 /
7.6
77
2.
Emdiel#EUW
Emdiel#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 8.0 /
7.8 /
6.4
99
3.
GOAT ADC SOON#SOON
GOAT ADC SOON#SOON
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.2 /
5.8 /
6.1
48
4.
bomayday2510#VN2
bomayday2510#VN2
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.2 /
6.6 /
8.1
50
5.
SumlighT#tnog
SumlighT#tnog
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.3% 7.9 /
5.3 /
7.3
38
6.
s1stemxd#RU1
s1stemxd#RU1
RU (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 79.2% 10.2 /
5.5 /
7.4
48
7.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.8 /
5.5
48
8.
Docdeauna#NA1
Docdeauna#NA1
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 8.7 /
5.6 /
6.3
43
9.
King of Hánng 38#EUW
King of Hánng 38#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.5 /
5.9 /
6.6
55
10.
Yuichiro#20000
Yuichiro#20000
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 11.9 /
8.6 /
5.1
46
11.
미스포츈외길인생#KR1
미스포츈외길인생#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 7.1 /
4.7 /
6.1
102
12.
Gucci Thermi#EUW
Gucci Thermi#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.3 /
5.7 /
6.0
59
13.
ChapGG#1337
ChapGG#1337
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.6% 7.5 /
4.9 /
5.1
56
14.
Hi Im Sensei MRA#EUW
Hi Im Sensei MRA#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 9.8 /
6.1 /
6.1
62
15.
adad#6003
adad#6003
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 6.8 /
5.1 /
7.4
135
16.
Yayoute#6969
Yayoute#6969
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 7.6 /
7.5 /
6.2
53
17.
절벽위 고양이#KR1
절벽위 고양이#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.7 /
4.3 /
6.5
38
18.
NG Khazoki#EUW
NG Khazoki#EUW
EUW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.2% 9.3 /
6.4 /
7.3
64
19.
야탑드림부동산#KR1
야탑드림부동산#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.1 /
5.3 /
5.9
46
20.
ciwu#8639
ciwu#8639
JP (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 9.9 /
5.0 /
5.7
53
21.
Rediby#EUW
Rediby#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 9.2 /
6.1 /
5.5
62
22.
пажилая гора#RU1
пажилая гора#RU1
RU (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 9.1 /
8.3 /
8.3
50
23.
last shock#KR46
last shock#KR46
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.2 /
4.9 /
6.3
44
24.
TRANSylvania#JUDAS
TRANSylvania#JUDAS
RU (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.0 /
5.3 /
6.0
51
25.
뉴진스#qqq
뉴진스#qqq
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 8.4 /
2.5 /
7.6
10
26.
ToxiicLine#LAS
ToxiicLine#LAS
LAS (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.5% 8.7 /
3.3 /
6.1
51
27.
levις#EUNE
levις#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 11.5 /
8.3 /
6.7
59
28.
Scud Scud#EUW
Scud Scud#EUW
EUW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.9% 7.4 /
4.9 /
6.9
48
29.
Klaüs Konbah#EUW
Klaüs Konbah#EUW
EUW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 69.2% 11.4 /
5.2 /
5.8
52
30.
IMALISAJDIIII#EUNE
IMALISAJDIIII#EUNE
EUNE (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 11.2 /
6.2 /
5.6
25
31.
정신차린원딜#KR1
정신차린원딜#KR1
KR (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 77.3% 7.5 /
4.7 /
7.8
44
32.
Dohkø#0701
Dohkø#0701
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 9.3 /
5.4 /
5.7
42
33.
レアロリックウルス#1510
レアロリックウルス#1510
EUW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 7.7 /
6.4 /
7.8
56
34.
mrmdt#ocsen
mrmdt#ocsen
VN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.2% 9.6 /
6.5 /
6.6
66
35.
бейте его#12312
бейте его#12312
RU (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.7% 10.3 /
6.2 /
6.3
65
36.
YAOI HARD#LAS
YAOI HARD#LAS
LAS (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 10.5 /
7.8 /
7.0
60
37.
Pel#hunk
Pel#hunk
VN (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.7% 9.5 /
6.5 /
7.4
65
38.
TEAM WE WIN AS 1#AS1OK
TEAM WE WIN AS 1#AS1OK
NA (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 5.8 /
4.3 /
7.3
54
39.
NL Abartakala#4038
NL Abartakala#4038
EUW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.9% 10.0 /
5.9 /
7.4
52
40.
IPeach Jam#NA1
IPeach Jam#NA1
NA (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 12.4 /
6.6 /
6.5
52
41.
Oz Dusk JJ#BR1
Oz Dusk JJ#BR1
BR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 9.9 /
6.9 /
6.0
99
42.
Handsome Player#VN609
Handsome Player#VN609
VN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 9.9 /
5.4 /
7.5
48
43.
Klyfs#EUW
Klyfs#EUW
EUW (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 8.1 /
5.5 /
7.1
83
44.
Pidjeotto#NA1
Pidjeotto#NA1
NA (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 11.6 /
4.6 /
6.5
49
45.
Intimidator#LAN
Intimidator#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 8.4 /
6.3 /
6.2
83
46.
Feather Trick#LAS
Feather Trick#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.3% 8.0 /
4.1 /
8.2
23
47.
MyTopAlwaysFeeds#TheDR
MyTopAlwaysFeeds#TheDR
EUW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.7% 8.5 /
6.4 /
6.8
72
48.
Canonm#Dev
Canonm#Dev
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 10.8 /
8.0 /
7.1
44
49.
Chinoir#EUW
Chinoir#EUW
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.2% 8.5 /
5.0 /
6.5
69
50.
임완섭#KR1
임완섭#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 9.5 /
5.5 /
7.5
55
51.
Ad Pig#1995
Ad Pig#1995
VN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.5% 7.6 /
5.7 /
7.9
106
52.
1999#HyHy
1999#HyHy
VN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 10.6 /
5.5 /
7.5
51
53.
one shot#697
one shot#697
VN (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.8% 10.9 /
6.0 /
9.1
48
54.
John MacTavish#DKWIN
John MacTavish#DKWIN
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 12.9 /
4.9 /
6.7
26
55.
老漢推車#JP1
老漢推車#JP1
JP (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.5 /
5.4 /
8.9
60
56.
iAssàssino#EUW
iAssàssino#EUW
EUW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.1% 13.1 /
8.6 /
5.5
49
57.
Con Bà Thúy#6301
Con Bà Thúy#6301
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.5 /
6.3 /
7.9
35
58.
Hi Im Deniss#EUNE
Hi Im Deniss#EUNE
EUNE (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.0% 11.3 /
5.0 /
8.1
46
59.
Sad Life Baby#0123
Sad Life Baby#0123
VN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 12.6 /
8.2 /
6.3
112
60.
DES1TRUCTOR#LAN
DES1TRUCTOR#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.0% 8.1 /
6.4 /
7.1
63
61.
Jigoku Shojo#HELL
Jigoku Shojo#HELL
EUW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 8.4 /
5.1 /
7.0
59
62.
CéNedra#EUW
CéNedra#EUW
EUW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.4% 8.3 /
6.8 /
8.1
58
63.
LoLĂnCướp123#VN2
LoLĂnCướp123#VN2
VN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.0% 11.1 /
6.6 /
6.9
83
64.
Hoàng Bi#2002
Hoàng Bi#2002
VN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.4% 10.7 /
6.8 /
7.3
101
65.
Teeeeekaaaaassss#KCORP
Teeeeekaaaaassss#KCORP
EUW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 8.3 /
4.6 /
6.3
51
66.
너넨져야함#KR1
너넨져야함#KR1
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 7.4 /
4.4 /
6.8
119
67.
Nathkraï#Guma
Nathkraï#Guma
EUW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 8.2 /
5.2 /
7.1
55
68.
Jimmy Crowave#2847
Jimmy Crowave#2847
EUW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 8.9 /
7.1 /
7.4
97
69.
Tutturuu#240SX
Tutturuu#240SX
TR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.0% 11.3 /
5.4 /
6.6
40
70.
Ny daax#BR1
Ny daax#BR1
BR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 8.9 /
6.4 /
6.7
62
71.
Hellboy Blood#2507
Hellboy Blood#2507
VN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 9.9 /
7.1 /
6.6
70
72.
VinID#6663
VinID#6663
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.5 /
4.5 /
7.5
26
73.
I come in peace#4034
I come in peace#4034
EUW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.6% 9.9 /
5.7 /
6.2
82
74.
MaDude#3000
MaDude#3000
EUW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.0% 8.3 /
6.4 /
7.2
50
75.
Sundubu#EUW
Sundubu#EUW
EUW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 5.2 /
3.8 /
8.4
53
76.
KoyaSka#Koya
KoyaSka#Koya
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 10.4 /
6.1 /
4.7
38
77.
fndmp#EUW
fndmp#EUW
EUW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 7.4 /
6.1 /
5.6
62
78.
GaetDown#EUW
GaetDown#EUW
EUW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.9% 11.8 /
5.8 /
6.2
57
79.
Miraitowa#0916
Miraitowa#0916
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 8.7 /
6.3 /
8.7
47
80.
V1CT4O#BR1
V1CT4O#BR1
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 8.8 /
6.4 /
6.9
74
81.
Loogan#LAS
Loogan#LAS
LAS (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 8.6 /
6.1 /
7.9
45
82.
Fluffy Giant Pig#EUW
Fluffy Giant Pig#EUW
EUW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.1% 11.5 /
6.9 /
6.7
67
83.
PTX Rivet#EUW
PTX Rivet#EUW
EUW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.9% 10.6 /
6.5 /
5.7
44
84.
Gioi Dior#JP1
Gioi Dior#JP1
JP (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.3 /
3.6 /
7.3
33
85.
DEUS VULT#ROPE
DEUS VULT#ROPE
EUW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 8.7 /
4.9 /
7.1
108
86.
Captain#2108
Captain#2108
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
5.3 /
6.6
44
87.
인성 파탄난 사람#KR1
인성 파탄난 사람#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 8.3 /
4.9 /
6.3
71
88.
Slym Jxmmy#EUW
Slym Jxmmy#EUW
EUW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 11.2 /
6.6 /
5.8
50
89.
toanlovehan#VN2
toanlovehan#VN2
VN (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.6% 13.0 /
7.3 /
6.6
51
90.
0Isath0#EUNE
0Isath0#EUNE
EUNE (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.6% 9.3 /
5.5 /
7.3
61
91.
Dexterator#DEXTR
Dexterator#DEXTR
EUNE (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 12.5 /
7.5 /
6.6
52
92.
u promo i int#EUW
u promo i int#EUW
EUW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.7% 9.2 /
5.8 /
6.1
46
93.
AS KaynBockMehr#EUW
AS KaynBockMehr#EUW
EUW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.1% 10.5 /
7.8 /
6.0
44
94.
EXH Tabzz#SG2
EXH Tabzz#SG2
SG (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 7.4 /
6.0 /
7.0
63
95.
Fortune Smiles#EUNE
Fortune Smiles#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.1% 8.5 /
6.0 /
6.8
57
96.
Tazgo#NA1
Tazgo#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 9.7 /
6.2 /
6.7
48
97.
NoGameNoLife#pngnl
NoGameNoLife#pngnl
VN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.0% 10.5 /
9.9 /
6.9
135
98.
RyanX#SG2
RyanX#SG2
SG (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 10.9 /
5.8 /
9.3
16
99.
Fostos#BRRRR
Fostos#BRRRR
EUW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.1% 8.3 /
5.6 /
7.3
86
100.
Rouni Jenkins#POG
Rouni Jenkins#POG
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 8.7 /
5.4 /
7.3
26