Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất

Người chơi Shaco xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cicho Bo Gapuje#loczi
Cicho Bo Gapuje#loczi
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 9.3 /
4.1 /
8.0
60
2.
tVeronica#EUNE
tVeronica#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 7.0 /
4.8 /
10.2
57
3.
nithali#EUNE
nithali#EUNE
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.9% 10.8 /
4.6 /
8.1
79
4.
Icastian#2564
Icastian#2564
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.6 /
3.6 /
8.3
87
5.
Spectrim#EUW
Spectrim#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.0 /
2.8 /
9.5
65
6.
Shangey8#CLOWN
Shangey8#CLOWN
EUNE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.4 /
5.4 /
6.5
87
7.
MadScientist#TTV
MadScientist#TTV
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 7.1 /
4.1 /
8.9
93
8.
perma diarrhea#00001
perma diarrhea#00001
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.3 /
4.1 /
7.3
57
9.
그마이하사람취급안함#KR8
그마이하사람취급안함#KR8
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.1 /
3.7 /
8.4
100
10.
Repeat Value#NUN
Repeat Value#NUN
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 8.1 /
3.7 /
9.1
60
11.
alta di nocht#4323
alta di nocht#4323
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.4% 12.9 /
5.8 /
6.2
43
12.
BIG SΗAC#EUNE
BIG SΗAC#EUNE
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.4 /
7.2 /
8.5
63
13.
shaco na plecach#loczi
shaco na plecach#loczi
EUNE (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 83.3% 13.0 /
3.8 /
8.1
48
14.
fushigi no kuni#BR1
fushigi no kuni#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.7 /
4.2 /
6.2
54
15.
이더블유#KR1
이더블유#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 3.7 /
4.0 /
9.4
63
16.
Lilow#KR1
Lilow#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.0 /
2.8 /
7.7
63
17.
citta#63843
citta#63843
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 13.7 /
6.6 /
6.6
57
18.
LouisLaBrocante#666
LouisLaBrocante#666
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.3 /
5.5 /
8.8
97
19.
mah boo#0307
mah boo#0307
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 12.7 /
6.1 /
7.4
105
20.
Kit Kó Kăng#k1112
Kit Kó Kăng#k1112
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 10.4 /
5.6 /
7.1
137
21.
Tvrba Iracunda#LAS
Tvrba Iracunda#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 4.9 /
3.9 /
10.2
49
22.
tuổi 22 rực rỡ#1505
tuổi 22 rực rỡ#1505
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 11.5 /
5.8 /
7.1
61
23.
nhintaocai coi#VN2
nhintaocai coi#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 7.6 /
8.5 /
11.3
53
24.
Túróstészta#EUNE
Túróstészta#EUNE
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.6 /
5.7 /
11.7
135
25.
Derseu#1v9
Derseu#1v9
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.3 /
5.4 /
8.0
77
26.
Shaco#EU11
Shaco#EU11
EUNE (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 8.4 /
4.6 /
9.2
81
27.
Poof of Smoke#EUW
Poof of Smoke#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.7 /
4.9 /
8.5
53
28.
Asylum clown#JOKES
Asylum clown#JOKES
EUNE (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 7.9 /
5.3 /
9.5
75
29.
Cog Wind#Wind
Cog Wind#Wind
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.0 /
4.2 /
6.9
80
30.
Loook behind you#EUW
Loook behind you#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.5 /
4.1 /
11.2
62
31.
뽀또보이#KR1
뽀또보이#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.1 /
4.6 /
8.7
124
32.
小熊软糖#778
小熊软糖#778
OCE (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 83.7% 11.2 /
4.8 /
7.6
49
33.
Jack N De Box#NA1
Jack N De Box#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.8 /
6.7 /
8.5
93
34.
PetralhaLula2018#BR1
PetralhaLula2018#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.1 /
3.0 /
6.8
55
35.
TiTiltei#Amor
TiTiltei#Amor
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 8.7 /
5.6 /
7.4
87
36.
Crypsi#NA1
Crypsi#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.5 /
4.3 /
9.9
69
37.
sunshine샤코#kr1jh
sunshine샤코#kr1jh
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.1 /
3.7 /
7.7
75
38.
AoJun#NA1
AoJun#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.8 /
5.1 /
9.0
94
39.
avh aye#Cali
avh aye#Cali
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.9 /
6.5 /
7.9
50
40.
일란성쌍둥이#KR1
일란성쌍둥이#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 3.6 /
4.5 /
10.3
46
41.
smith machine34#NA2
smith machine34#NA2
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.5 /
4.7 /
8.2
80
42.
Hellhound#298
Hellhound#298
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.2 /
5.3 /
8.8
68
43.
Røzu#EUW
Røzu#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.3 /
4.0 /
8.0
58
44.
Scarface Shaco#TR1
Scarface Shaco#TR1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 11.7 /
7.4 /
6.8
52
45.
Yooo Thats Crazy#NA1
Yooo Thats Crazy#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 11.9 /
7.4 /
9.5
71
46.
수 아#0926
수 아#0926
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.1 /
4.0 /
8.9
148
47.
Un Mec Zehef#EUW
Un Mec Zehef#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.6 /
3.8 /
7.5
49
48.
논리의 왕자#Luoji
논리의 왕자#Luoji
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.9 /
3.7 /
8.0
130
49.
bratuka#0000
bratuka#0000
EUNE (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 6.7 /
4.8 /
8.7
145
50.
阿卡丽#zypp
阿卡丽#zypp
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.3 /
4.1 /
7.9
141
51.
douyinfengfeng#888
douyinfengfeng#888
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.8 /
3.7 /
7.3
90
52.
28 01 20#2801
28 01 20#2801
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 5.7 /
5.7 /
10.6
102
53.
분노지수#하양이
분노지수#하양이
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.1 /
5.4 /
9.6
67
54.
Turdyo#EUW
Turdyo#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 9.3 /
5.0 /
7.8
62
55.
05sup#KR11
05sup#KR11
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.7 /
4.5 /
8.3
57
56.
xRegnum#EUNE
xRegnum#EUNE
EUNE (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 6.0 /
3.9 /
10.0
131
57.
IgniteClone#Shac
IgniteClone#Shac
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 8.7 /
4.3 /
7.0
89
58.
v9 Fenrir2k#EUW
v9 Fenrir2k#EUW
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 6.0 /
3.9 /
9.5
133
59.
실수안하는사람#KR7
실수안하는사람#KR7
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 58.1% 5.5 /
4.5 /
8.6
155
60.
AdikZPiątnicy#EUNE
AdikZPiątnicy#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 4.9 /
6.3 /
10.7
53
61.
Cengiz#CML
Cengiz#CML
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.7 /
6.2 /
8.1
56
62.
Kianeron#BR1
Kianeron#BR1
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 6.2 /
4.6 /
6.8
74
63.
tsbzuyma#EUNE
tsbzuyma#EUNE
EUNE (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 10.1 /
5.8 /
7.0
159
64.
Christian S Lee#Appa
Christian S Lee#Appa
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
4.9 /
8.2
148
65.
화참기1#2474
화참기1#2474
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
4.4 /
8.3
77
66.
Issho#G59
Issho#G59
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.3 /
4.9 /
9.1
73
67.
Aphex#Shaco
Aphex#Shaco
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 5.7 /
4.8 /
10.2
75
68.
Noob Feigentee#EUW
Noob Feigentee#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.1 /
5.0 /
9.7
61
69.
PinkWard#6669
PinkWard#6669
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.8 /
6.7 /
5.9
68
70.
John Constantine#uwu
John Constantine#uwu
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.6 /
4.4 /
8.2
139
71.
shacuwu#1337
shacuwu#1337
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.7 /
6.8 /
8.7
116
72.
uncomparable#0000
uncomparable#0000
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 4.4 /
4.2 /
13.0
73
73.
Shacouille#EUW11
Shacouille#EUW11
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 4.0 /
7.8 /
12.3
62
74.
steve irl#duda
steve irl#duda
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 10.0 /
5.8 /
9.4
63
75.
VICNOB#000
VICNOB#000
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.0 /
6.0 /
8.1
91
76.
TaeTae#337
TaeTae#337
NA (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 79.7% 10.7 /
3.6 /
10.1
59
77.
팀 괴롭히기#닷지x
팀 괴롭히기#닷지x
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 5.1 /
5.3 /
11.0
51
78.
TheCloneIsHere#LAS
TheCloneIsHere#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.6 /
3.8 /
7.5
49
79.
LaG Duck Mixxiw#2003
LaG Duck Mixxiw#2003
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 11.3 /
7.0 /
8.5
42
80.
ProibidoDiversão#BR1
ProibidoDiversão#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.2 /
3.9 /
8.0
115
81.
RodyZ#SHACO
RodyZ#SHACO
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.8 /
5.9 /
7.4
129
82.
l  C H A O S  l#TR1
l C H A O S l#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.1 /
4.8 /
9.3
46
83.
doyeonie#0626
doyeonie#0626
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.9 /
5.1 /
7.0
108
84.
box box#KR2
box box#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.0 /
5.6 /
10.7
49
85.
Tolkien#EU1
Tolkien#EU1
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.6 /
5.5 /
9.6
78
86.
FataleDemise#NA1
FataleDemise#NA1
NA (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.2% 7.0 /
5.5 /
10.1
134
87.
Shacohist#Shaco
Shacohist#Shaco
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.3 /
5.1 /
7.6
58
88.
Ognjen#EUW
Ognjen#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.8 /
4.8 /
7.3
91
89.
ShacStab TTV#EUW
ShacStab TTV#EUW
EUW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.5% 9.2 /
5.8 /
7.0
248
90.
AP SHACO ABUSER#BBC
AP SHACO ABUSER#BBC
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 4.7 /
5.4 /
11.9
58
91.
MyTeamIsMyCircus#Shaco
MyTeamIsMyCircus#Shaco
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 11.3 /
5.7 /
7.9
82
92.
광 왕#KR0
광 왕#KR0
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.5 /
3.9 /
6.1
103
93.
AccuRaTe#TR1
AccuRaTe#TR1
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.6% 9.9 /
6.7 /
8.8
70
94.
Fénec is back#FÉNEC
Fénec is back#FÉNEC
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 7.0 /
4.7 /
10.6
70
95.
Mati No Baka#EUNE
Mati No Baka#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.3 /
5.4 /
8.5
53
96.
Shaco#NA1
Shaco#NA1
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 8.4 /
4.9 /
9.1
90
97.
굳건해#KR2
굳건해#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.3 /
4.9 /
7.3
121
98.
JudasVN#9564
JudasVN#9564
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 10.3 /
5.2 /
6.8
122
99.
no more breath#EUW
no more breath#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.3 /
5.4 /
10.7
85
100.
Hoang#5431
Hoang#5431
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.3 /
5.5 /
9.7
70