Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,258,064 Sắt IV
2. 8,327,511 Đồng I
3. 7,789,981 Thách Đấu
4. 6,706,147 -
5. 6,594,018 -
6. 6,511,994 Bạc II
7. 6,442,024 Đồng III
8. 6,377,976 -
9. 6,375,489 -
10. 6,275,228 Bạch Kim II
11. 6,205,949 ngọc lục bảo II
12. 6,174,960 -
13. 6,045,812 -
14. 6,040,840 Bạc IV
15. 5,974,357 Kim Cương III
16. 5,948,574 ngọc lục bảo III
17. 5,887,989 Bạc II
18. 5,805,356 Cao Thủ
19. 5,539,578 Kim Cương I
20. 5,486,273 Đồng II
21. 5,448,652 Cao Thủ
22. 5,420,395 Cao Thủ
23. 5,413,580 Bạch Kim III
24. 5,321,629 ngọc lục bảo II
25. 5,275,271 Cao Thủ
26. 5,239,069 Sắt IV
27. 5,200,002 Cao Thủ
28. 5,197,325 -
29. 5,095,211 -
30. 5,066,814 Kim Cương IV
31. 5,048,020 -
32. 5,007,066 -
33. 4,984,607 -
34. 4,973,852 -
35. 4,853,787 -
36. 4,814,513 -
37. 4,778,656 Bạch Kim II
38. 4,777,680 -
39. 4,770,132 -
40. 4,703,694 -
41. 4,691,819 Bạch Kim IV
42. 4,676,217 -
43. 4,645,066 -
44. 4,624,527 -
45. 4,620,189 Kim Cương I
46. 4,617,993 Vàng I
47. 4,589,467 -
48. 4,580,967 -
49. 4,580,808 ngọc lục bảo IV
50. 4,564,916 Vàng I
51. 4,542,677 Kim Cương III
52. 4,542,547 Đồng II
53. 4,518,478 ngọc lục bảo II
54. 4,501,030 -
55. 4,493,537 -
56. 4,493,265 -
57. 4,490,417 Sắt III
58. 4,487,641 -
59. 4,477,820 Kim Cương III
60. 4,462,165 Kim Cương III
61. 4,450,393 Bạch Kim IV
62. 4,440,723 -
63. 4,429,955 -
64. 4,379,341 Cao Thủ
65. 4,372,134 Cao Thủ
66. 4,353,610 ngọc lục bảo II
67. 4,352,989 -
68. 4,337,808 Bạc III
69. 4,320,249 -
70. 4,285,394 -
71. 4,266,389 ngọc lục bảo III
72. 4,256,719 -
73. 4,255,229 Bạc IV
74. 4,230,856 ngọc lục bảo IV
75. 4,198,107 Kim Cương III
76. 4,197,980 -
77. 4,184,827 -
78. 4,173,314 Kim Cương IV
79. 4,153,410 Đồng II
80. 4,142,262 -
81. 4,135,236 Kim Cương III
82. 4,132,335 Bạch Kim II
83. 4,121,518 Bạch Kim III
84. 4,091,200 -
85. 4,082,436 Vàng II
86. 4,060,891 ngọc lục bảo III
87. 4,042,991 ngọc lục bảo IV
88. 4,035,479 Vàng III
89. 4,013,916 Kim Cương III
90. 4,009,336 -
91. 4,007,186 ngọc lục bảo III
92. 4,001,325 Kim Cương IV
93. 3,985,968 Kim Cương IV
94. 3,975,032 Bạc IV
95. 3,958,198 Kim Cương II
96. 3,940,291 -
97. 3,936,294 Bạc II
98. 3,931,740 Vàng I
99. 3,929,702 -
100. 3,911,147 Đồng II