Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,275,028 -
2. 8,939,186 Vàng IV
3. 7,106,260 -
4. 6,387,921 -
5. 6,177,135 Vàng II
6. 5,922,670 Đồng III
7. 5,895,599 Vàng III
8. 5,750,300 Sắt II
9. 5,640,689 -
10. 5,609,771 Vàng III
11. 5,438,565 -
12. 5,278,250 Bạch Kim IV
13. 4,930,523 Kim Cương IV
14. 4,855,772 -
15. 4,820,816 ngọc lục bảo IV
16. 4,730,098 Đồng I
17. 4,639,686 -
18. 4,630,271 Vàng III
19. 4,594,535 -
20. 4,576,432 Vàng III
21. 4,478,942 Bạch Kim IV
22. 4,440,339 -
23. 4,389,352 -
24. 4,380,667 Đồng III
25. 4,341,133 -
26. 4,297,619 -
27. 4,278,541 Kim Cương III
28. 4,253,669 -
29. 4,224,705 ngọc lục bảo III
30. 4,189,708 Bạc IV
31. 4,008,480 Bạch Kim IV
32. 4,003,870 Bạc IV
33. 3,983,713 ngọc lục bảo IV
34. 3,980,334 Bạc II
35. 3,977,472 ngọc lục bảo I
36. 3,948,918 -
37. 3,937,659 -
38. 3,903,510 -
39. 3,861,398 Bạch Kim II
40. 3,860,318 -
41. 3,859,749 Sắt III
42. 3,859,101 -
43. 3,850,794 ngọc lục bảo III
44. 3,828,795 Đồng III
45. 3,741,363 -
46. 3,735,589 Vàng III
47. 3,692,155 Sắt III
48. 3,677,386 -
49. 3,655,851 -
50. 3,639,850 Kim Cương II
51. 3,631,246 -
52. 3,628,690 ngọc lục bảo IV
53. 3,626,163 -
54. 3,596,495 -
55. 3,585,687 ngọc lục bảo II
56. 3,561,042 -
57. 3,535,413 ngọc lục bảo IV
58. 3,514,463 Sắt II
59. 3,514,006 Bạch Kim IV
60. 3,506,875 Cao Thủ
61. 3,466,248 -
62. 3,459,109 ngọc lục bảo II
63. 3,448,948 ngọc lục bảo IV
64. 3,448,460 Bạc I
65. 3,425,281 -
66. 3,418,886 Vàng IV
67. 3,412,226 -
68. 3,411,500 Vàng IV
69. 3,392,789 Bạc IV
70. 3,392,007 -
71. 3,391,109 -
72. 3,378,892 Bạch Kim III
73. 3,333,012 Bạch Kim II
74. 3,324,032 Vàng IV
75. 3,297,340 -
76. 3,291,233 Kim Cương IV
77. 3,290,202 Vàng I
78. 3,284,587 ngọc lục bảo III
79. 3,283,819 Bạch Kim III
80. 3,279,848 Đồng III
81. 3,268,024 Vàng III
82. 3,257,017 -
83. 3,256,414 Vàng III
84. 3,251,698 Đồng IV
85. 3,244,010 -
86. 3,240,238 -
87. 3,199,991 Vàng II
88. 3,199,568 Bạch Kim IV
89. 3,165,485 Bạch Kim IV
90. 3,159,310 -
91. 3,150,398 Đồng II
92. 3,108,212 -
93. 3,101,132 -
94. 3,095,542 Sắt IV
95. 3,095,539 Đồng IV
96. 3,093,779 Vàng III
97. 3,079,435 Đồng I
98. 3,078,344 -
99. 3,074,074 Kim Cương III
100. 3,050,851 ngọc lục bảo III