Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,634,027 Kim Cương III
2. 1,803,828 Cao Thủ
3. 1,682,307 Bạch Kim III
4. 1,571,422 ngọc lục bảo III
5. 1,311,988 Kim Cương II
6. 1,265,835 Đại Cao Thủ
7. 1,186,422 Kim Cương IV
8. 1,184,566 -
9. 1,145,216 Bạch Kim II
10. 1,104,074 ngọc lục bảo IV
11. 1,085,216 ngọc lục bảo IV
12. 1,072,084 Cao Thủ
13. 1,047,207 Bạch Kim II
14. 1,040,429 ngọc lục bảo II
15. 1,027,959 -
16. 1,025,586 Vàng II
17. 1,024,715 Bạch Kim II
18. 1,005,802 Thách Đấu
19. 1,003,419 -
20. 1,001,674 ngọc lục bảo IV
21. 996,089 Kim Cương IV
22. 986,584 Cao Thủ
23. 954,741 ngọc lục bảo IV
24. 949,720 Kim Cương IV
25. 942,221 Bạch Kim II
26. 938,068 Kim Cương IV
27. 936,302 Kim Cương II
28. 925,845 -
29. 914,685 ngọc lục bảo III
30. 908,835 Bạc IV
31. 905,990 ngọc lục bảo I
32. 890,258 Kim Cương I
33. 888,247 Bạch Kim III
34. 886,029 Bạch Kim IV
35. 885,351 Kim Cương I
36. 883,606 ngọc lục bảo III
37. 879,343 -
38. 878,929 Bạch Kim IV
39. 865,370 Bạch Kim II
40. 863,587 Cao Thủ
41. 861,606 Kim Cương II
42. 850,007 Cao Thủ
43. 836,152 Kim Cương I
44. 831,090 Vàng I
45. 826,102 -
46. 817,213 Kim Cương III
47. 814,018 ngọc lục bảo IV
48. 808,064 ngọc lục bảo III
49. 805,899 Kim Cương IV
50. 800,339 Cao Thủ
51. 791,050 Vàng III
52. 788,409 Bạch Kim I
53. 788,215 -
54. 788,138 Cao Thủ
55. 784,169 Bạch Kim III
56. 782,320 ngọc lục bảo I
57. 781,581 Bạch Kim IV
58. 778,512 ngọc lục bảo IV
59. 777,225 -
60. 776,193 Bạch Kim II
61. 772,708 -
62. 772,022 Cao Thủ
63. 767,966 ngọc lục bảo III
64. 764,911 Kim Cương IV
65. 763,833 Bạch Kim II
66. 752,240 Bạc III
67. 747,651 Bạch Kim III
68. 743,155 Kim Cương III
69. 739,219 -
70. 738,902 -
71. 724,949 ngọc lục bảo IV
72. 722,999 Kim Cương IV
73. 722,617 Bạch Kim IV
74. 721,444 ngọc lục bảo III
75. 720,593 -
76. 720,528 Cao Thủ
77. 720,274 Kim Cương II
78. 717,191 Bạch Kim IV
79. 715,464 -
80. 714,647 Cao Thủ
81. 711,491 Kim Cương IV
82. 707,426 ngọc lục bảo III
83. 705,792 ngọc lục bảo III
84. 703,791 Bạch Kim II
85. 702,504 -
86. 700,123 Kim Cương III
87. 699,078 Kim Cương IV
88. 696,447 Cao Thủ
89. 696,389 Đại Cao Thủ
90. 695,535 ngọc lục bảo III
91. 694,273 ngọc lục bảo IV
92. 685,037 Đại Cao Thủ
93. 682,011 -
94. 681,528 Kim Cương III
95. 681,447 Cao Thủ
96. 678,001 Kim Cương IV
97. 677,018 ngọc lục bảo I
98. 676,013 Cao Thủ
99. 673,315 ngọc lục bảo IV
100. 672,825 Kim Cương III