Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,679,019 Bạc I
2. 1,460,654 Bạc III
3. 1,351,842 ngọc lục bảo II
4. 1,221,305 Cao Thủ
5. 1,150,134 -
6. 1,130,971 -
7. 1,106,048 ngọc lục bảo III
8. 1,098,618 Kim Cương IV
9. 1,095,855 ngọc lục bảo IV
10. 1,083,280 Vàng II
11. 1,081,521 Bạc IV
12. 1,071,214 Bạch Kim II
13. 1,038,613 Bạch Kim III
14. 1,031,977 ngọc lục bảo I
15. 1,027,604 ngọc lục bảo II
16. 1,002,072 Đồng II
17. 991,599 ngọc lục bảo I
18. 979,922 Bạch Kim II
19. 969,222 Cao Thủ
20. 965,781 Bạch Kim II
21. 945,300 Bạc I
22. 931,724 Kim Cương III
23. 918,821 Bạch Kim IV
24. 911,607 -
25. 905,658 ngọc lục bảo II
26. 903,351 Kim Cương IV
27. 884,956 Bạch Kim II
28. 877,979 Bạch Kim II
29. 877,800 Kim Cương IV
30. 868,875 -
31. 867,803 Cao Thủ
32. 866,758 Bạc II
33. 858,739 ngọc lục bảo III
34. 858,043 -
35. 857,659 Sắt II
36. 843,173 Bạch Kim I
37. 837,090 Vàng II
38. 821,785 Đồng IV
39. 808,211 Bạch Kim IV
40. 800,864 -
41. 798,701 Bạch Kim IV
42. 795,832 Cao Thủ
43. 795,733 ngọc lục bảo III
44. 790,730 ngọc lục bảo II
45. 789,462 Bạc III
46. 788,690 -
47. 784,815 -
48. 778,871 ngọc lục bảo IV
49. 774,697 Đồng I
50. 773,102 Bạc IV
51. 771,736 Kim Cương IV
52. 771,495 Bạch Kim IV
53. 770,635 Bạch Kim III
54. 770,460 Bạch Kim III
55. 769,825 Kim Cương IV
56. 764,413 Đồng IV
57. 764,258 -
58. 763,854 Bạc II
59. 759,667 ngọc lục bảo II
60. 747,424 Bạc IV
61. 741,555 -
62. 739,512 Kim Cương III
63. 737,771 Bạch Kim II
64. 736,490 Bạc I
65. 735,259 ngọc lục bảo I
66. 732,600 Kim Cương III
67. 718,273 Bạc I
68. 717,671 Kim Cương I
69. 716,919 ngọc lục bảo IV
70. 713,466 Đồng II
71. 713,089 Kim Cương II
72. 712,937 Bạc II
73. 711,897 ngọc lục bảo I
74. 709,622 Đồng III
75. 697,444 ngọc lục bảo III
76. 696,606 Bạc III
77. 696,095 Kim Cương IV
78. 691,149 Sắt I
79. 690,442 Bạch Kim II
80. 689,261 Bạc III
81. 688,673 -
82. 673,997 Kim Cương I
83. 673,907 -
84. 671,098 ngọc lục bảo II
85. 670,554 Kim Cương III
86. 670,044 Bạch Kim IV
87. 668,899 Bạch Kim II
88. 665,742 ngọc lục bảo II
89. 663,758 ngọc lục bảo II
90. 663,696 Sắt IV
91. 660,038 Bạc II
92. 658,047 Kim Cương I
93. 656,068 -
94. 654,923 Vàng III
95. 654,633 Vàng III
96. 653,573 -
97. 652,512 Vàng IV
98. 651,675 ngọc lục bảo III
99. 650,492 Đồng III
100. 647,231 -