Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,585,657 Sắt I
2. 7,947,090 Vàng IV
3. 6,850,637 ngọc lục bảo IV
4. 6,297,757 Đồng III
5. 6,209,023 Bạch Kim I
6. 6,072,321 Bạc IV
7. 5,961,621 -
8. 5,806,107 -
9. 5,595,549 -
10. 5,588,174 Vàng IV
11. 5,519,198 -
12. 5,348,758 Đồng IV
13. 5,219,615 -
14. 5,127,666 -
15. 5,090,241 -
16. 5,024,219 -
17. 4,963,452 Kim Cương II
18. 4,940,997 -
19. 4,898,604 -
20. 4,879,434 -
21. 4,876,124 -
22. 4,821,054 Bạch Kim I
23. 4,813,747 Đồng III
24. 4,699,723 -
25. 4,683,181 ngọc lục bảo IV
26. 4,629,658 Đồng III
27. 4,613,373 Bạch Kim II
28. 4,545,824 -
29. 4,542,157 Kim Cương II
30. 4,503,336 Kim Cương IV
31. 4,440,710 -
32. 4,322,843 Đồng III
33. 4,289,608 Bạch Kim I
34. 4,178,925 Bạch Kim I
35. 4,138,733 ngọc lục bảo I
36. 4,126,693 -
37. 4,080,059 -
38. 4,076,735 Sắt IV
39. 3,998,221 -
40. 3,987,784 -
41. 3,937,729 -
42. 3,914,825 Bạch Kim II
43. 3,905,276 -
44. 3,896,765 -
45. 3,871,983 Bạch Kim II
46. 3,863,124 -
47. 3,808,916 Sắt IV
48. 3,779,905 -
49. 3,773,629 Kim Cương IV
50. 3,759,990 ngọc lục bảo IV
51. 3,727,601 Bạch Kim IV
52. 3,693,116 Kim Cương II
53. 3,673,161 ngọc lục bảo III
54. 3,629,310 ngọc lục bảo I
55. 3,625,517 -
56. 3,541,794 Bạc IV
57. 3,539,451 -
58. 3,534,360 Vàng II
59. 3,520,668 Kim Cương III
60. 3,493,343 -
61. 3,473,737 -
62. 3,473,385 -
63. 3,472,483 -
64. 3,471,794 Bạc I
65. 3,452,616 -
66. 3,437,736 -
67. 3,418,833 -
68. 3,401,689 Kim Cương III
69. 3,401,576 ngọc lục bảo I
70. 3,377,201 Đồng III
71. 3,357,569 Bạc II
72. 3,339,834 -
73. 3,314,896 -
74. 3,299,981 -
75. 3,253,613 Vàng III
76. 3,235,421 -
77. 3,218,476 Sắt IV
78. 3,212,383 Vàng IV
79. 3,198,424 ngọc lục bảo IV
80. 3,197,163 -
81. 3,173,378 Vàng III
82. 3,168,681 -
83. 3,158,985 -
84. 3,153,023 Cao Thủ
85. 3,143,417 -
86. 3,124,946 ngọc lục bảo IV
87. 3,110,351 -
88. 3,094,097 -
89. 3,085,943 -
90. 3,084,167 Sắt II
91. 3,073,188 -
92. 3,061,526 Bạc IV
93. 3,052,439 -
94. 3,041,885 Cao Thủ
95. 3,040,424 -
96. 3,038,638 ngọc lục bảo II
97. 3,034,404 Vàng IV
98. 3,017,539 Bạch Kim III
99. 3,012,449 -
100. 3,011,100 ngọc lục bảo IV