Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,140,755 Đồng II
2. 8,640,078 -
3. 6,820,272 -
4. 6,577,286 Bạch Kim IV
5. 4,882,873 Bạch Kim II
6. 4,397,119 -
7. 4,375,388 -
8. 4,357,079 -
9. 4,329,194 Bạc I
10. 4,328,931 ngọc lục bảo IV
11. 4,278,108 Kim Cương II
12. 4,245,751 Vàng IV
13. 4,216,055 ngọc lục bảo I
14. 4,172,191 -
15. 4,144,360 Vàng IV
16. 4,057,971 Bạch Kim IV
17. 4,053,223 -
18. 3,990,071 -
19. 3,923,022 -
20. 3,900,894 ngọc lục bảo III
21. 3,805,976 -
22. 3,748,063 -
23. 3,721,280 -
24. 3,675,371 Bạch Kim II
25. 3,663,659 Bạch Kim III
26. 3,623,924 Bạch Kim II
27. 3,583,013 -
28. 3,536,405 -
29. 3,511,223 -
30. 3,475,803 -
31. 3,428,732 -
32. 3,406,407 Bạc IV
33. 3,404,009 -
34. 3,363,172 Kim Cương IV
35. 3,309,819 Bạc IV
36. 3,253,501 Bạc III
37. 3,237,571 Bạc II
38. 3,206,687 Cao Thủ
39. 3,205,857 Kim Cương IV
40. 3,195,437 -
41. 3,071,606 Vàng II
42. 3,046,115 Bạc IV
43. 3,039,300 -
44. 3,031,853 -
45. 3,023,079 -
46. 3,019,058 Bạch Kim II
47. 3,011,900 Bạch Kim III
48. 3,006,063 Bạch Kim IV
49. 3,005,138 ngọc lục bảo II
50. 2,988,880 Kim Cương IV
51. 2,975,199 Bạch Kim IV
52. 2,974,932 Kim Cương IV
53. 2,959,363 Bạch Kim III
54. 2,952,369 ngọc lục bảo IV
55. 2,915,807 Bạch Kim III
56. 2,909,340 ngọc lục bảo I
57. 2,899,983 -
58. 2,877,601 Cao Thủ
59. 2,867,238 Vàng IV
60. 2,857,512 Bạc II
61. 2,855,623 ngọc lục bảo IV
62. 2,836,813 -
63. 2,830,055 -
64. 2,828,000 -
65. 2,811,229 Kim Cương III
66. 2,809,057 ngọc lục bảo IV
67. 2,803,200 -
68. 2,797,591 -
69. 2,792,303 Sắt II
70. 2,787,870 Kim Cương III
71. 2,744,455 -
72. 2,725,814 Sắt I
73. 2,720,503 -
74. 2,708,059 -
75. 2,696,924 -
76. 2,678,808 Đồng III
77. 2,676,618 -
78. 2,636,784 -
79. 2,634,268 Sắt II
80. 2,632,014 ngọc lục bảo IV
81. 2,628,752 Bạch Kim I
82. 2,619,157 Bạch Kim II
83. 2,613,704 Kim Cương IV
84. 2,610,798 Cao Thủ
85. 2,583,159 Bạc III
86. 2,573,420 -
87. 2,573,325 Vàng I
88. 2,535,476 Bạch Kim II
89. 2,528,968 -
90. 2,524,419 -
91. 2,503,227 -
92. 2,489,580 Vàng II
93. 2,475,836 Cao Thủ
94. 2,474,688 -
95. 2,472,528 Kim Cương I
96. 2,463,124 ngọc lục bảo IV
97. 2,458,765 -
98. 2,436,041 ngọc lục bảo III
99. 2,421,226 ngọc lục bảo II
100. 2,417,550 -