Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,892,464 ngọc lục bảo II
2. 6,726,139 Cao Thủ
3. 6,140,105 -
4. 5,408,661 -
5. 5,121,885 -
6. 4,809,521 -
7. 4,802,210 Bạch Kim III
8. 4,740,373 ngọc lục bảo II
9. 4,647,639 Sắt I
10. 4,643,426 -
11. 4,629,276 Bạc III
12. 4,530,718 ngọc lục bảo IV
13. 4,481,188 Bạch Kim IV
14. 4,474,710 -
15. 4,450,895 -
16. 4,427,773 Bạc II
17. 4,417,444 ngọc lục bảo III
18. 4,370,367 -
19. 4,319,262 Đồng IV
20. 4,293,054 Đồng IV
21. 4,285,099 -
22. 4,170,704 -
23. 4,087,991 -
24. 4,032,454 ngọc lục bảo I
25. 4,022,574 Vàng III
26. 3,996,302 ngọc lục bảo III
27. 3,991,187 -
28. 3,961,091 -
29. 3,954,805 -
30. 3,853,373 Vàng IV
31. 3,813,565 -
32. 3,812,300 -
33. 3,764,101 Sắt I
34. 3,761,843 ngọc lục bảo II
35. 3,737,234 -
36. 3,713,355 -
37. 3,711,609 -
38. 3,682,403 -
39. 3,652,005 ngọc lục bảo II
40. 3,624,393 Bạch Kim II
41. 3,623,020 -
42. 3,592,212 -
43. 3,550,133 Cao Thủ
44. 3,524,247 ngọc lục bảo II
45. 3,515,012 Vàng III
46. 3,492,138 Vàng I
47. 3,481,353 -
48. 3,470,420 Bạc I
49. 3,468,573 -
50. 3,445,567 -
51. 3,437,277 Bạch Kim III
52. 3,420,560 Vàng III
53. 3,410,108 -
54. 3,395,427 Kim Cương I
55. 3,393,082 -
56. 3,383,165 ngọc lục bảo IV
57. 3,379,489 Kim Cương IV
58. 3,373,137 Bạch Kim III
59. 3,370,929 Vàng II
60. 3,307,266 Kim Cương II
61. 3,285,528 Đồng IV
62. 3,284,800 Bạch Kim IV
63. 3,264,686 Bạc III
64. 3,241,262 -
65. 3,238,855 Kim Cương II
66. 3,232,037 Sắt II
67. 3,231,890 Đồng IV
68. 3,212,673 -
69. 3,206,867 Đồng I
70. 3,174,876 Đồng II
71. 3,167,569 Bạch Kim I
72. 3,124,164 Vàng IV
73. 3,115,680 -
74. 3,114,333 -
75. 3,112,703 Bạch Kim I
76. 3,089,953 -
77. 3,069,266 Kim Cương IV
78. 3,066,946 Đồng IV
79. 3,047,896 -
80. 3,046,081 Đồng II
81. 3,035,397 ngọc lục bảo III
82. 3,024,041 Bạch Kim IV
83. 3,002,569 -
84. 2,992,489 Vàng I
85. 2,992,120 -
86. 2,970,468 -
87. 2,959,044 -
88. 2,958,680 -
89. 2,950,503 ngọc lục bảo IV
90. 2,950,422 -
91. 2,941,082 Bạch Kim III
92. 2,936,732 Bạch Kim IV
93. 2,925,774 Đồng II
94. 2,896,611 -
95. 2,885,116 -
96. 2,879,461 Bạch Kim III
97. 2,874,496 Vàng I
98. 2,872,024 Sắt I
99. 2,864,294 ngọc lục bảo II
100. 2,862,755 Bạc III