Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,318 Kim Cương I
2. 3,449,648 Cao Thủ
3. 3,245,795 ngọc lục bảo II
4. 2,887,908 Kim Cương II
5. 2,770,323 Vàng IV
6. 2,724,390 ngọc lục bảo III
7. 2,688,979 ngọc lục bảo IV
8. 2,655,446 Vàng IV
9. 2,639,847 ngọc lục bảo III
10. 2,595,624 ngọc lục bảo I
11. 2,545,181 -
12. 2,518,372 -
13. 2,430,803 ngọc lục bảo IV
14. 2,297,846 Cao Thủ
15. 2,289,686 Kim Cương I
16. 2,284,445 ngọc lục bảo IV
17. 2,247,847 Đồng III
18. 2,189,837 Kim Cương IV
19. 2,173,340 Bạc I
20. 2,118,155 ngọc lục bảo IV
21. 2,116,609 Đồng I
22. 2,085,017 -
23. 2,057,772 -
24. 2,050,638 ngọc lục bảo III
25. 2,036,134 Bạch Kim III
26. 2,035,564 -
27. 2,027,534 Vàng I
28. 2,023,505 Vàng IV
29. 2,013,601 ngọc lục bảo III
30. 1,979,199 Bạch Kim IV
31. 1,967,493 ngọc lục bảo III
32. 1,941,483 Kim Cương IV
33. 1,919,063 Cao Thủ
34. 1,898,162 Đồng I
35. 1,897,235 Bạch Kim I
36. 1,893,369 Bạch Kim IV
37. 1,886,850 Bạc III
38. 1,883,914 ngọc lục bảo IV
39. 1,879,640 ngọc lục bảo III
40. 1,857,837 Bạc III
41. 1,830,298 Đồng IV
42. 1,822,033 Bạch Kim IV
43. 1,821,776 Kim Cương IV
44. 1,818,542 Kim Cương I
45. 1,818,066 ngọc lục bảo I
46. 1,815,100 -
47. 1,788,792 ngọc lục bảo II
48. 1,788,134 ngọc lục bảo IV
49. 1,783,458 -
50. 1,778,976 Vàng I
51. 1,763,804 ngọc lục bảo IV
52. 1,757,105 ngọc lục bảo III
53. 1,756,568 Kim Cương IV
54. 1,752,585 Bạch Kim IV
55. 1,738,358 Đại Cao Thủ
56. 1,732,276 Cao Thủ
57. 1,730,488 Đồng IV
58. 1,723,872 Kim Cương III
59. 1,722,243 Kim Cương II
60. 1,716,878 ngọc lục bảo IV
61. 1,711,486 Bạc III
62. 1,710,671 ngọc lục bảo IV
63. 1,701,021 Cao Thủ
64. 1,699,783 ngọc lục bảo III
65. 1,683,512 Đồng III
66. 1,680,358 ngọc lục bảo III
67. 1,679,420 Bạc IV
68. 1,674,900 -
69. 1,672,352 -
70. 1,669,886 Bạch Kim III
71. 1,669,831 -
72. 1,668,888 Bạch Kim II
73. 1,666,044 -
74. 1,665,505 Bạch Kim IV
75. 1,664,374 Kim Cương IV
76. 1,647,572 Bạch Kim III
77. 1,640,403 Bạch Kim II
78. 1,639,919 Sắt III
79. 1,639,749 ngọc lục bảo IV
80. 1,634,394 -
81. 1,633,932 Bạc IV
82. 1,631,459 ngọc lục bảo IV
83. 1,630,002 -
84. 1,629,966 Bạch Kim III
85. 1,621,933 ngọc lục bảo III
86. 1,620,818 Kim Cương III
87. 1,620,695 -
88. 1,620,416 Bạch Kim II
89. 1,617,091 Bạc IV
90. 1,616,818 Kim Cương IV
91. 1,612,336 Kim Cương IV
92. 1,609,133 Vàng II
93. 1,608,610 -
94. 1,606,833 ngọc lục bảo IV
95. 1,604,668 Kim Cương I
96. 1,601,149 Vàng I
97. 1,600,839 -
98. 1,600,810 Vàng II
99. 1,598,616 Kim Cương II
100. 1,598,005 ngọc lục bảo III