Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
4,843,152 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Orianna
Orianna
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Isomorphisme#EUW
EUW
5,927,668
ngọc lục bảo II
2.
Cobwebb#EUW
EUW
4,893,685
Kim Cương IV
3.
Metal Janna#NA1
NA
4,348,515
Đồng I
4.
REMWMWMWMWMW#otp
JP
4,038,822
Sắt I
5.
Respect and LOVE#1990
EUW
4,006,688
ngọc lục bảo II
6.
LukasCoolsterTyp#6969
EUW
3,888,987
Kim Cương IV
7.
파닥몬기술#KR1
KR
3,830,589
Bạch Kim II
8.
KOC Corin Reveck#BR1
BR
3,747,236
-
9.
Beriah#OCE
OCE
3,624,473
Vàng II
10.
신유의 무빙#2008
KR
3,561,629
Vàng I
11.
gory#anna
NA
3,447,769
Sắt II
12.
KOC Corin Reveck#BR1
EUW
3,447,141
-
13.
만질이#KR1
KR
3,444,383
Bạch Kim II
14.
85490545del#KR1
KR
3,273,283
-
15.
Asynchronous#SG2
SG
3,256,888
-
16.
Agilito#NA1
NA
3,230,132
Bạc III
17.
Kyin#Heh
NA
3,218,470
-
18.
모타면 핑 찍음#못하면핑찍
KR
3,148,917
Bạch Kim IV
19.
충분히할수있다#KR1
KR
3,106,078
Kim Cương IV
20.
Faker#KR120
KR
3,043,069
ngọc lục bảo I
21.
Orianna#3902
TW
3,017,131
Bạch Kim II
22.
BaII#OCE
OCE
2,963,759
Kim Cương IV
23.
Fate#SAO
EUW
2,940,704
-
24.
T1 Faker#TW25
TW
2,932,708
Vàng III
25.
베레온#KR1
KR
2,887,894
-
26.
Sorianna#EUW
EUW
2,843,149
-
27.
온리아나#KR1
KR
2,778,566
-
28.
냐 오웅#KR1
KR
2,732,028
Bạch Kim II
29.
Toto424#JP1
JP
2,676,635
Vàng IV
30.
Theseus#8686
BR
2,676,332
Kim Cương III
31.
2Tired4This#EUNE
EUNE
2,672,743
ngọc lục bảo IV
32.
착한사람이 좋아요#KR2
KR
2,666,940
-
33.
골드쇼메이커#KR1
KR
2,660,520
-
34.
KruzerZ#EUW
EUW
2,646,743
Cao Thủ
35.
4STORK#4CO
VN
2,621,577
Cao Thủ
36.
パール#JP1
JP
2,621,493
Vàng II
37.
sjc744#KR1
KR
2,609,567
-
38.
Jameslike#EUW
EUW
2,552,373
ngọc lục bảo III
39.
sakkaboyy
KR
2,541,803
-
40.
Boneca Amassada#droid
BR
2,519,019
Bạch Kim IV
41.
우리팀이 최고야#KR1
KR
2,513,395
-
42.
Vladilena Milizé#Ori
EUW
2,503,426
Bạch Kim III
43.
오리아나맨#KR1
KR
2,485,125
Bạc II
44.
MeyerBajer#EUW
EUW
2,469,932
-
45.
FB Hoàng Bảo Kê#VN2
VN
2,468,825
-
46.
SmurkThePecanPie#EUW
EUW
2,460,625
-
47.
Rodavlas#cafe
LAS
2,428,115
Kim Cương II
48.
歐拉粑粑ふ#1234
TW
2,424,642
-
49.
내까함#KR1
KR
2,407,950
ngọc lục bảo I
50.
robot hentai#UwU
NA
2,391,263
-
51.
찬물도위아래#KR1
KR
2,373,109
ngọc lục bảo II
52.
夢醒時分#7601
TW
2,364,723
ngọc lục bảo I
53.
ü如果雨之後ü#TW2
TW
2,355,718
Đồng IV
54.
Danxuy3#LAS
LAS
2,321,563
-
55.
iron hape#EUW
EUW
2,306,240
-
56.
happyheart#eadaz
NA
2,274,014
Cao Thủ
57.
Ferggil#NA1
NA
2,273,681
Bạc II
58.
오리아나#6814
KR
2,255,441
Vàng III
59.
AbyssSaino#3278
TW
2,251,785
-
60.
SuicidalSushi#EUW
EUW
2,247,131
ngọc lục bảo IV
61.
Sorianna#EUW
TR
2,241,251
-
62.
간장계란밥#KR2
KR
2,236,318
-
63.
是不是又再偷臭#TW2
TW
2,210,722
ngọc lục bảo II
64.
SUCK MY CLØCK#NA1
NA
2,204,648
-
65.
DrSmallFry
NA
2,145,626
-
66.
Ravandor#EUW
EUW
2,142,331
-
67.
SlugSnipest#NA1
NA
2,093,444
Kim Cương II
68.
XVII#SG2
SG
2,090,926
Vàng I
69.
GLAZED4444#NA1
NA
2,075,758
Vàng IV
70.
robot dad#dad
NA
2,070,689
-
71.
누룩팡팡이#KR1
KR
2,046,715
ngọc lục bảo II
72.
才abcvv1234#TW2
TW
2,046,082
Bạc II
73.
Orianaa#KR1
KR
2,041,242
ngọc lục bảo IV
74.
雪寶星魂#TW2
TW
2,035,243
Bạc III
75.
eternity#eme1
NA
2,033,600
Cao Thủ
76.
bladewarrior#EUW
EUW
2,021,252
Bạch Kim III
77.
a dramatic life#KR1
KR
1,999,984
ngọc lục bảo IV
78.
Skopas2#BR1
BR
1,998,435
Vàng IV
79.
오리아나주셈
KR
1,997,988
-
80.
CleaningWaves#11111
LAS
1,981,391
Bạch Kim II
81.
룰루날나#KR1
KR
1,979,889
ngọc lục bảo IV
82.
renavi#EUW
EUW
1,978,042
-
83.
7reWWCtZmsQCeRqJ#NA1
NA
1,976,624
-
84.
예수대#KR1
KR
1,950,557
Bạch Kim III
85.
Orifan#5880
EUW
1,947,239
-
86.
wattumarja#EUW
EUW
1,937,906
Bạch Kim III
87.
Monkey D mob#EUNE
EUNE
1,936,915
ngọc lục bảo IV
88.
화 자#KR2
KR
1,934,871
-
89.
펑경장#KR1
KR
1,932,360
Bạc III
90.
Dollianna#bunny
VN
1,932,239
-
91.
Vino Tinto#LAN
LAN
1,929,034
ngọc lục bảo I
92.
hwhelper123#NA1
NA
1,927,528
-
93.
페이즈어레이#KR1
KR
1,916,843
-
94.
her raze#nerou
NA
1,915,292
Bạc I
95.
KJG Ori#001
EUW
1,908,069
-
96.
KrillynNo2#VN2
VN
1,905,297
-
97.
우주재앙#KR1
KR
1,901,547
-
98.
Slomo Goldstein#EUW
EUW
1,889,702
Bạch Kim II
99.
Dotpocket#NA1
NA
1,879,616
-
100.
토 해#KR1
KR
1,879,014
Đồng II
1
2
3
4
5
6
>