Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,901,147 ngọc lục bảo I
2. 5,820,454 Bạch Kim III
3. 5,531,273 -
4. 5,450,026 Cao Thủ
5. 5,123,397 ngọc lục bảo IV
6. 5,051,202 Bạch Kim III
7. 4,914,943 Cao Thủ
8. 4,766,925 ngọc lục bảo I
9. 4,596,961 Bạch Kim IV
10. 4,485,913 -
11. 4,478,774 ngọc lục bảo II
12. 4,258,471 -
13. 4,237,874 ngọc lục bảo IV
14. 4,226,377 Đồng IV
15. 4,193,186 -
16. 3,937,558 -
17. 3,925,819 Kim Cương IV
18. 3,868,745 Cao Thủ
19. 3,741,116 ngọc lục bảo I
20. 3,632,680 Bạch Kim III
21. 3,622,076 -
22. 3,603,803 -
23. 3,596,014 Kim Cương IV
24. 3,533,913 Bạch Kim IV
25. 3,532,495 Kim Cương IV
26. 3,525,183 Bạch Kim III
27. 3,516,382 -
28. 3,503,621 -
29. 3,501,027 Kim Cương III
30. 3,480,760 -
31. 3,470,655 Kim Cương IV
32. 3,451,032 -
33. 3,448,429 -
34. 3,406,071 -
35. 3,401,396 Bạch Kim IV
36. 3,388,936 ngọc lục bảo IV
37. 3,365,417 ngọc lục bảo IV
38. 3,355,692 Vàng I
39. 3,334,350 Vàng IV
40. 3,329,260 -
41. 3,289,866 -
42. 3,269,651 Kim Cương I
43. 3,253,146 Bạch Kim III
44. 3,219,204 Cao Thủ
45. 3,218,633 Kim Cương III
46. 3,197,797 ngọc lục bảo II
47. 3,186,118 Kim Cương II
48. 3,184,915 Cao Thủ
49. 3,173,835 Bạc III
50. 3,170,831 ngọc lục bảo II
51. 3,147,704 -
52. 3,143,525 -
53. 3,140,975 -
54. 3,134,650 Kim Cương III
55. 3,095,203 Kim Cương II
56. 3,069,116 Cao Thủ
57. 3,057,525 Kim Cương II
58. 3,038,321 Kim Cương IV
59. 3,038,314 -
60. 3,029,608 Kim Cương IV
61. 3,028,103 -
62. 3,019,434 -
63. 2,983,879 Kim Cương I
64. 2,978,484 Kim Cương IV
65. 2,977,878 -
66. 2,975,349 Bạch Kim III
67. 2,959,285 -
68. 2,946,575 -
69. 2,945,182 -
70. 2,944,245 Kim Cương I
71. 2,935,274 -
72. 2,929,765 Vàng III
73. 2,922,886 Kim Cương III
74. 2,920,493 ngọc lục bảo II
75. 2,913,885 ngọc lục bảo III
76. 2,913,842 Bạch Kim II
77. 2,913,737 Cao Thủ
78. 2,911,376 -
79. 2,889,501 -
80. 2,887,385 ngọc lục bảo IV
81. 2,878,632 Vàng IV
82. 2,878,603 Bạc III
83. 2,871,733 Cao Thủ
84. 2,871,631 -
85. 2,864,122 Bạc II
86. 2,862,716 Cao Thủ
87. 2,861,440 -
88. 2,861,225 -
89. 2,858,199 -
90. 2,854,212 -
91. 2,849,631 -
92. 2,842,414 Kim Cương I
93. 2,837,312 ngọc lục bảo I
94. 2,824,367 Kim Cương III
95. 2,824,279 Kim Cương III
96. 2,824,245 -
97. 2,823,568 Kim Cương III
98. 2,819,513 Đồng III
99. 2,813,348 ngọc lục bảo III
100. 2,808,724 Vàng IV