Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,945,989 Bạch Kim II
2. 9,715,223 -
3. 8,654,886 -
4. 8,654,882 ngọc lục bảo IV
5. 7,983,403 ngọc lục bảo III
6. 7,964,645 -
7. 7,907,995 Đồng I
8. 7,881,933 Vàng IV
9. 7,835,436 Vàng II
10. 7,616,684 Bạc III
11. 7,591,191 ngọc lục bảo II
12. 7,341,591 -
13. 7,336,401 -
14. 7,263,366 -
15. 7,099,506 Bạch Kim IV
16. 7,023,838 Đồng IV
17. 6,816,326 Vàng IV
18. 6,493,481 Đồng III
19. 6,361,703 Bạch Kim III
20. 6,251,594 ngọc lục bảo I
21. 6,126,365 Sắt I
22. 6,000,348 Vàng III
23. 5,968,067 Bạch Kim IV
24. 5,936,920 -
25. 5,821,746 Đồng I
26. 5,742,886 Đồng III
27. 5,635,511 Bạch Kim I
28. 5,586,169 Bạc II
29. 5,580,851 Bạch Kim IV
30. 5,469,489 ngọc lục bảo II
31. 5,397,778 ngọc lục bảo IV
32. 5,367,731 Sắt IV
33. 5,322,115 -
34. 5,279,539 Đồng II
35. 5,251,770 -
36. 5,245,343 Bạc IV
37. 5,182,626 Bạch Kim III
38. 5,172,274 Vàng IV
39. 5,171,858 -
40. 5,155,162 Vàng I
41. 5,118,894 Đồng II
42. 5,106,151 -
43. 5,086,317 Bạch Kim III
44. 5,083,797 Vàng III
45. 5,076,596 -
46. 5,045,526 Kim Cương II
47. 5,041,050 Vàng IV
48. 5,037,088 Kim Cương II
49. 4,999,910 -
50. 4,948,483 -
51. 4,935,341 Đồng IV
52. 4,902,060 Bạch Kim II
53. 4,901,709 -
54. 4,897,300 Đồng I
55. 4,893,791 -
56. 4,879,266 -
57. 4,857,057 -
58. 4,810,936 Bạc IV
59. 4,784,579 Kim Cương I
60. 4,760,187 Kim Cương II
61. 4,756,934 -
62. 4,750,301 Cao Thủ
63. 4,746,269 Đồng IV
64. 4,725,528 Đồng IV
65. 4,716,333 Vàng IV
66. 4,712,048 Bạch Kim I
67. 4,709,787 Sắt II
68. 4,676,369 -
69. 4,671,305 Bạc IV
70. 4,658,426 Đồng IV
71. 4,658,015 Đồng III
72. 4,637,665 -
73. 4,617,922 -
74. 4,605,118 Kim Cương II
75. 4,600,278 -
76. 4,578,857 Kim Cương IV
77. 4,570,078 -
78. 4,518,138 -
79. 4,493,061 Bạch Kim II
80. 4,472,876 -
81. 4,455,684 Sắt IV
82. 4,448,725 -
83. 4,434,942 Bạc I
84. 4,427,011 Đồng II
85. 4,403,794 Đồng II
86. 4,385,686 -
87. 4,366,732 Bạc IV
88. 4,361,256 -
89. 4,343,156 -
90. 4,336,438 -
91. 4,334,817 Vàng III
92. 4,330,331 ngọc lục bảo I
93. 4,326,115 -
94. 4,311,403 ngọc lục bảo III
95. 4,291,885 ngọc lục bảo I
96. 4,262,202 Đồng I
97. 4,259,891 Vàng III
98. 4,244,206 Sắt II
99. 4,242,684 Bạc IV
100. 4,237,537 ngọc lục bảo IV