Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,518,517 Vàng II
2. 4,808,556 Kim Cương II
3. 4,029,125 ngọc lục bảo I
4. 3,857,410 Đồng II
5. 3,650,485 Cao Thủ
6. 3,172,387 ngọc lục bảo IV
7. 2,818,628 Cao Thủ
8. 2,801,605 Bạch Kim IV
9. 2,754,804 -
10. 2,728,095 Vàng I
11. 2,659,481 Cao Thủ
12. 2,635,664 ngọc lục bảo III
13. 2,541,495 Kim Cương III
14. 2,538,684 ngọc lục bảo III
15. 2,405,354 Bạch Kim III
16. 2,364,168 Cao Thủ
17. 2,351,592 Thách Đấu
18. 2,337,619 -
19. 2,320,422 Bạch Kim II
20. 2,307,503 ngọc lục bảo I
21. 2,269,128 -
22. 2,235,215 Bạch Kim I
23. 2,230,180 -
24. 2,225,987 -
25. 2,212,249 Kim Cương III
26. 2,180,341 Kim Cương IV
27. 2,175,165 Vàng I
28. 2,173,182 -
29. 2,165,094 Bạc III
30. 2,096,943 Bạch Kim III
31. 2,083,058 ngọc lục bảo III
32. 2,081,446 -
33. 2,079,708 Kim Cương II
34. 2,074,923 Kim Cương IV
35. 2,070,476 Kim Cương IV
36. 2,063,963 Kim Cương III
37. 2,062,445 ngọc lục bảo II
38. 2,044,613 Kim Cương I
39. 2,030,901 ngọc lục bảo I
40. 2,022,949 Bạch Kim II
41. 2,016,882 Vàng IV
42. 2,007,935 Kim Cương IV
43. 1,999,242 -
44. 1,994,731 Đại Cao Thủ
45. 1,991,344 -
46. 1,985,542 Bạch Kim III
47. 1,982,654 -
48. 1,963,835 Kim Cương III
49. 1,962,880 ngọc lục bảo II
50. 1,958,025 Kim Cương III
51. 1,955,373 -
52. 1,954,163 ngọc lục bảo IV
53. 1,936,375 ngọc lục bảo III
54. 1,936,049 ngọc lục bảo I
55. 1,926,319 -
56. 1,884,826 Bạc II
57. 1,879,661 Kim Cương I
58. 1,866,337 ngọc lục bảo IV
59. 1,855,847 Kim Cương IV
60. 1,855,729 ngọc lục bảo IV
61. 1,850,696 Bạch Kim I
62. 1,825,883 -
63. 1,825,209 Sắt II
64. 1,824,252 Bạch Kim III
65. 1,809,651 -
66. 1,808,479 ngọc lục bảo II
67. 1,805,770 ngọc lục bảo IV
68. 1,803,111 Kim Cương I
69. 1,799,052 Cao Thủ
70. 1,794,591 -
71. 1,788,593 -
72. 1,785,149 ngọc lục bảo IV
73. 1,782,961 ngọc lục bảo IV
74. 1,781,863 ngọc lục bảo II
75. 1,781,409 ngọc lục bảo II
76. 1,780,933 Vàng IV
77. 1,771,956 Kim Cương III
78. 1,769,719 Bạch Kim III
79. 1,765,105 -
80. 1,764,426 Bạc IV
81. 1,756,795 Bạch Kim II
82. 1,756,237 -
83. 1,748,426 Bạch Kim III
84. 1,747,886 Đồng I
85. 1,740,495 ngọc lục bảo III
86. 1,732,543 Kim Cương II
87. 1,724,734 -
88. 1,713,205 -
89. 1,710,955 ngọc lục bảo IV
90. 1,703,924 Bạch Kim I
91. 1,694,340 ngọc lục bảo IV
92. 1,692,514 Kim Cương II
93. 1,687,041 Bạch Kim II
94. 1,686,750 Kim Cương III
95. 1,676,282 Đồng IV
96. 1,676,073 -
97. 1,662,966 -
98. 1,660,241 Kim Cương III
99. 1,656,208 ngọc lục bảo III
100. 1,654,791 ngọc lục bảo IV