Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,146,813 Kim Cương II
2. 1,127,761 Bạc IV
3. 1,110,376 -
4. 1,098,050 -
5. 972,744 ngọc lục bảo IV
6. 961,966 Bạc I
7. 950,138 Bạch Kim IV
8. 903,791 Đồng IV
9. 900,012 Sắt I
10. 896,074 -
11. 870,500 -
12. 869,556 Đồng I
13. 868,163 -
14. 853,563 Vàng II
15. 849,995 ngọc lục bảo IV
16. 822,288 ngọc lục bảo III
17. 816,409 Bạc III
18. 804,142 Bạch Kim II
19. 784,132 Kim Cương I
20. 782,555 Bạch Kim II
21. 778,208 Vàng I
22. 774,359 Đồng IV
23. 763,065 -
24. 761,509 Kim Cương IV
25. 760,461 Bạch Kim III
26. 756,474 Bạc I
27. 753,298 Kim Cương III
28. 744,505 Kim Cương IV
29. 742,432 -
30. 735,420 Bạc II
31. 733,516 -
32. 726,166 -
33. 725,951 Đồng II
34. 718,422 Đồng I
35. 710,703 ngọc lục bảo II
36. 709,999 Vàng IV
37. 709,754 Bạc II
38. 705,133 ngọc lục bảo I
39. 704,001 -
40. 701,841 Vàng I
41. 701,750 Kim Cương II
42. 701,745 -
43. 696,722 ngọc lục bảo IV
44. 684,142 Bạc II
45. 683,645 Vàng IV
46. 670,734 Đồng III
47. 666,437 -
48. 663,601 Vàng III
49. 660,338 ngọc lục bảo IV
50. 658,602 Đồng IV
51. 657,182 Bạch Kim I
52. 654,527 ngọc lục bảo IV
53. 653,697 -
54. 641,992 Vàng IV
55. 641,601 ngọc lục bảo III
56. 641,462 Vàng IV
57. 640,981 Bạch Kim II
58. 639,206 Bạc I
59. 638,448 Vàng I
60. 635,797 -
61. 634,286 Bạc III
62. 632,707 -
63. 631,255 Bạch Kim IV
64. 630,165 Bạch Kim IV
65. 627,651 Bạch Kim IV
66. 625,980 Bạch Kim IV
67. 625,698 Đồng II
68. 625,641 -
69. 623,312 -
70. 622,521 -
71. 615,261 Đồng IV
72. 613,187 Bạc IV
73. 612,315 Vàng III
74. 611,139 Bạch Kim IV
75. 607,728 Vàng III
76. 605,095 -
77. 597,520 ngọc lục bảo III
78. 596,920 ngọc lục bảo III
79. 594,147 Bạch Kim II
80. 591,712 Đồng I
81. 590,890 Bạch Kim I
82. 590,300 -
83. 590,268 Sắt II
84. 588,977 Sắt II
85. 588,564 ngọc lục bảo IV
86. 587,056 Bạch Kim I
87. 586,707 Vàng IV
88. 586,079 Đồng IV
89. 585,822 Vàng IV
90. 585,333 Bạch Kim IV
91. 584,588 Bạch Kim IV
92. 582,995 Kim Cương IV
93. 582,994 ngọc lục bảo IV
94. 581,538 -
95. 579,732 ngọc lục bảo II
96. 579,490 -
97. 579,442 ngọc lục bảo II
98. 579,202 Bạch Kim IV
99. 576,575 Bạc III
100. 574,540 Đồng III