Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,673,337 ngọc lục bảo IV
2. 4,940,629 -
3. 4,852,654 Kim Cương IV
4. 4,621,467 Kim Cương I
5. 4,236,129 ngọc lục bảo II
6. 4,164,306 Kim Cương III
7. 3,863,380 ngọc lục bảo IV
8. 3,785,934 Bạc III
9. 3,777,710 Bạch Kim III
10. 3,650,851 Cao Thủ
11. 3,569,316 -
12. 3,497,509 Đồng IV
13. 3,479,227 ngọc lục bảo IV
14. 3,425,309 -
15. 3,411,331 -
16. 3,313,777 Bạch Kim I
17. 3,236,323 Bạc III
18. 3,229,653 ngọc lục bảo IV
19. 3,214,921 -
20. 3,213,001 ngọc lục bảo III
21. 3,149,230 ngọc lục bảo IV
22. 3,079,680 -
23. 3,044,094 -
24. 3,001,060 Đồng II
25. 2,993,914 Bạch Kim I
26. 2,976,277 Kim Cương IV
27. 2,949,110 Kim Cương III
28. 2,925,266 -
29. 2,913,764 ngọc lục bảo IV
30. 2,884,388 Kim Cương III
31. 2,870,841 Bạch Kim III
32. 2,816,200 Đồng III
33. 2,799,787 Bạch Kim I
34. 2,789,273 -
35. 2,787,871 Sắt IV
36. 2,778,716 ngọc lục bảo III
37. 2,747,025 ngọc lục bảo IV
38. 2,731,132 Kim Cương IV
39. 2,705,058 ngọc lục bảo III
40. 2,666,562 -
41. 2,664,110 Bạch Kim I
42. 2,634,267 -
43. 2,592,593 -
44. 2,589,059 -
45. 2,557,971 -
46. 2,538,360 -
47. 2,510,904 ngọc lục bảo I
48. 2,504,516 Đồng I
49. 2,490,609 Vàng IV
50. 2,489,353 Bạch Kim IV
51. 2,472,135 -
52. 2,444,297 -
53. 2,438,752 Bạc IV
54. 2,431,543 Kim Cương III
55. 2,430,862 Sắt III
56. 2,420,051 ngọc lục bảo I
57. 2,418,684 Vàng II
58. 2,401,563 -
59. 2,400,353 Kim Cương I
60. 2,394,637 ngọc lục bảo IV
61. 2,381,462 Bạc III
62. 2,368,223 Sắt III
63. 2,366,390 -
64. 2,364,944 -
65. 2,358,441 -
66. 2,344,555 ngọc lục bảo III
67. 2,335,230 ngọc lục bảo IV
68. 2,316,893 Kim Cương IV
69. 2,295,340 -
70. 2,278,222 -
71. 2,273,578 ngọc lục bảo IV
72. 2,263,704 Bạch Kim III
73. 2,262,515 Kim Cương IV
74. 2,257,569 Kim Cương IV
75. 2,255,652 Kim Cương IV
76. 2,253,540 -
77. 2,245,727 -
78. 2,244,616 ngọc lục bảo IV
79. 2,244,469 -
80. 2,236,679 -
81. 2,225,040 Đồng I
82. 2,224,054 -
83. 2,224,054 -
84. 2,223,409 -
85. 2,211,046 ngọc lục bảo II
86. 2,202,742 -
87. 2,192,562 -
88. 2,192,410 Bạch Kim I
89. 2,188,236 -
90. 2,180,683 -
91. 2,179,512 Bạch Kim II
92. 2,173,659 Bạch Kim II
93. 2,167,643 -
94. 2,166,592 ngọc lục bảo IV
95. 2,159,405 -
96. 2,155,050 Bạc II
97. 2,154,039 ngọc lục bảo II
98. 2,144,019 -
99. 2,141,816 Vàng IV
100. 2,137,214 -