Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,628,394 -
2. 4,932,886 Kim Cương IV
3. 4,428,527 -
4. 4,361,908 Kim Cương III
5. 4,142,711 Kim Cương IV
6. 4,066,234 ngọc lục bảo II
7. 3,960,690 Bạc IV
8. 3,810,623 Bạch Kim IV
9. 3,548,977 Đồng II
10. 3,391,472 Vàng III
11. 3,373,154 -
12. 3,341,816 Vàng II
13. 3,262,790 ngọc lục bảo III
14. 3,153,465 Bạch Kim II
15. 3,122,637 -
16. 3,098,403 ngọc lục bảo II
17. 3,039,797 -
18. 3,035,543 -
19. 2,974,601 -
20. 2,950,087 -
21. 2,940,009 Bạch Kim IV
22. 2,917,765 -
23. 2,905,336 Kim Cương II
24. 2,894,125 -
25. 2,862,462 Bạch Kim III
26. 2,843,916 -
27. 2,825,573 ngọc lục bảo III
28. 2,796,109 -
29. 2,788,964 Bạch Kim II
30. 2,785,217 Cao Thủ
31. 2,761,540 -
32. 2,749,788 Bạch Kim IV
33. 2,734,444 Đồng IV
34. 2,727,520 Kim Cương II
35. 2,723,538 -
36. 2,722,437 Bạch Kim IV
37. 2,718,800 ngọc lục bảo IV
38. 2,701,598 Vàng III
39. 2,664,139 -
40. 2,651,898 -
41. 2,637,026 Bạc I
42. 2,596,580 ngọc lục bảo III
43. 2,580,416 -
44. 2,579,670 -
45. 2,557,931 Kim Cương IV
46. 2,550,240 -
47. 2,530,031 -
48. 2,523,767 -
49. 2,516,710 Bạc II
50. 2,513,741 ngọc lục bảo III
51. 2,513,531 Kim Cương II
52. 2,510,964 Bạch Kim I
53. 2,508,829 -
54. 2,449,869 ngọc lục bảo IV
55. 2,445,936 Bạch Kim III
56. 2,445,120 -
57. 2,443,541 -
58. 2,418,213 -
59. 2,386,391 Cao Thủ
60. 2,379,610 ngọc lục bảo III
61. 2,372,687 Kim Cương III
62. 2,371,393 -
63. 2,370,632 Kim Cương I
64. 2,363,336 Đồng II
65. 2,340,518 -
66. 2,312,696 -
67. 2,308,194 -
68. 2,307,908 Vàng IV
69. 2,303,012 Kim Cương IV
70. 2,282,534 -
71. 2,281,616 -
72. 2,279,198 -
73. 2,273,642 Kim Cương III
74. 2,263,941 -
75. 2,258,718 Bạch Kim I
76. 2,246,058 Bạch Kim III
77. 2,242,216 ngọc lục bảo III
78. 2,236,724 -
79. 2,229,828 -
80. 2,220,872 ngọc lục bảo III
81. 2,217,934 ngọc lục bảo III
82. 2,212,913 -
83. 2,208,290 ngọc lục bảo III
84. 2,202,152 Bạch Kim IV
85. 2,185,088 Bạch Kim II
86. 2,174,011 Cao Thủ
87. 2,170,721 ngọc lục bảo IV
88. 2,159,595 -
89. 2,159,430 -
90. 2,152,327 ngọc lục bảo III
91. 2,144,551 -
92. 2,134,190 ngọc lục bảo III
93. 2,128,595 -
94. 2,126,562 Kim Cương II
95. 2,111,299 ngọc lục bảo II
96. 2,104,993 -
97. 2,100,133 ngọc lục bảo II
98. 2,097,479 -
99. 2,095,681 Cao Thủ
100. 2,093,667 -