Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,407,643 ngọc lục bảo IV
2. 7,243,584 ngọc lục bảo II
3. 6,256,897 Sắt III
4. 4,919,155 -
5. 4,533,170 -
6. 4,067,558 ngọc lục bảo IV
7. 3,971,804 Kim Cương IV
8. 3,879,843 -
9. 3,875,210 Bạc IV
10. 3,812,003 Bạc II
11. 3,703,217 Kim Cương III
12. 3,656,371 -
13. 3,517,781 Bạch Kim III
14. 3,503,269 Vàng IV
15. 3,456,610 Vàng III
16. 3,405,401 ngọc lục bảo II
17. 3,393,570 -
18. 3,391,461 Bạch Kim IV
19. 3,259,339 ngọc lục bảo I
20. 3,251,483 -
21. 3,159,006 Bạc IV
22. 3,120,624 Cao Thủ
23. 3,034,877 -
24. 3,032,074 -
25. 3,031,954 -
26. 3,008,929 -
27. 2,999,047 ngọc lục bảo IV
28. 2,876,782 -
29. 2,863,371 Vàng IV
30. 2,856,914 -
31. 2,829,261 -
32. 2,799,651 Đồng III
33. 2,781,722 ngọc lục bảo IV
34. 2,781,644 Cao Thủ
35. 2,736,565 -
36. 2,729,490 Kim Cương IV
37. 2,729,382 -
38. 2,713,596 -
39. 2,687,566 Cao Thủ
40. 2,671,928 -
41. 2,655,217 -
42. 2,653,026 Cao Thủ
43. 2,646,200 -
44. 2,634,717 Bạc IV
45. 2,583,937 -
46. 2,561,091 -
47. 2,560,125 ngọc lục bảo IV
48. 2,527,380 -
49. 2,516,197 -
50. 2,493,885 Đồng II
51. 2,492,890 -
52. 2,472,842 ngọc lục bảo III
53. 2,460,770 Đồng II
54. 2,452,585 Bạc III
55. 2,444,295 -
56. 2,387,218 Kim Cương IV
57. 2,384,052 -
58. 2,381,046 -
59. 2,377,927 -
60. 2,371,495 ngọc lục bảo I
61. 2,359,237 -
62. 2,357,359 Đồng II
63. 2,340,067 Kim Cương III
64. 2,336,213 -
65. 2,323,651 -
66. 2,317,822 Bạc II
67. 2,316,988 -
68. 2,302,593 -
69. 2,292,034 -
70. 2,289,901 -
71. 2,289,270 Đồng III
72. 2,264,180 -
73. 2,255,410 -
74. 2,250,993 ngọc lục bảo I
75. 2,250,611 ngọc lục bảo IV
76. 2,249,402 -
77. 2,249,338 -
78. 2,243,743 Đồng IV
79. 2,242,081 ngọc lục bảo III
80. 2,236,065 ngọc lục bảo II
81. 2,236,054 -
82. 2,228,735 -
83. 2,224,326 -
84. 2,223,719 Bạch Kim III
85. 2,214,162 ngọc lục bảo IV
86. 2,207,961 Bạc II
87. 2,200,927 Kim Cương IV
88. 2,185,544 Vàng I
89. 2,183,488 -
90. 2,176,230 -
91. 2,160,781 Bạch Kim IV
92. 2,143,471 -
93. 2,143,351 Bạc III
94. 2,133,445 Sắt I
95. 2,132,573 -
96. 2,113,496 Đồng III
97. 2,112,925 ngọc lục bảo III
98. 2,110,643 Đồng I
99. 2,096,107 -
100. 2,096,080 Đồng IV