Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,364,523 -
2. 3,026,346 -
3. 2,885,534 Kim Cương I
4. 2,878,580 Kim Cương IV
5. 2,821,251 Bạch Kim IV
6. 2,771,768 Vàng IV
7. 2,704,602 Bạch Kim IV
8. 2,671,091 ngọc lục bảo IV
9. 2,603,317 -
10. 2,513,876 Bạch Kim III
11. 2,510,444 -
12. 2,479,169 Bạch Kim I
13. 2,404,505 Kim Cương II
14. 2,355,229 Bạch Kim II
15. 2,348,423 ngọc lục bảo III
16. 2,326,025 Kim Cương IV
17. 2,297,952 Bạc I
18. 2,272,439 Kim Cương II
19. 2,268,756 Kim Cương IV
20. 2,261,200 ngọc lục bảo III
21. 2,257,330 Đồng II
22. 2,239,671 Vàng II
23. 2,232,911 -
24. 2,224,854 Sắt IV
25. 2,135,402 -
26. 2,130,036 -
27. 2,113,617 -
28. 2,091,142 -
29. 2,079,193 ngọc lục bảo III
30. 2,075,829 Vàng IV
31. 2,060,927 Đồng IV
32. 2,039,124 Bạch Kim I
33. 2,036,847 Cao Thủ
34. 2,030,237 -
35. 2,026,947 Cao Thủ
36. 1,998,011 ngọc lục bảo I
37. 1,987,136 ngọc lục bảo IV
38. 1,958,464 Cao Thủ
39. 1,953,772 Kim Cương III
40. 1,951,811 -
41. 1,948,758 -
42. 1,943,330 Kim Cương III
43. 1,942,608 ngọc lục bảo II
44. 1,930,992 Kim Cương IV
45. 1,928,633 Đồng III
46. 1,918,085 Bạc II
47. 1,917,484 Kim Cương II
48. 1,916,461 Vàng I
49. 1,912,535 -
50. 1,898,516 Bạch Kim IV
51. 1,892,117 -
52. 1,874,253 Bạc II
53. 1,863,036 ngọc lục bảo III
54. 1,860,803 -
55. 1,860,330 -
56. 1,860,055 Bạch Kim II
57. 1,854,629 ngọc lục bảo I
58. 1,850,107 -
59. 1,848,219 -
60. 1,847,727 Kim Cương III
61. 1,832,436 ngọc lục bảo II
62. 1,820,905 Kim Cương II
63. 1,820,750 Bạch Kim II
64. 1,817,649 Đồng III
65. 1,812,715 Bạch Kim II
66. 1,801,170 ngọc lục bảo IV
67. 1,787,118 Bạc I
68. 1,778,777 Sắt I
69. 1,763,883 -
70. 1,763,586 Vàng III
71. 1,763,251 -
72. 1,760,204 ngọc lục bảo III
73. 1,759,424 Vàng III
74. 1,757,549 Kim Cương II
75. 1,753,964 Cao Thủ
76. 1,753,823 -
77. 1,748,486 Bạch Kim II
78. 1,741,336 Đồng II
79. 1,737,959 Vàng IV
80. 1,736,406 -
81. 1,731,699 Đồng I
82. 1,731,468 Kim Cương III
83. 1,727,087 ngọc lục bảo IV
84. 1,722,354 -
85. 1,720,776 -
86. 1,719,705 Bạch Kim II
87. 1,715,762 -
88. 1,710,494 Bạch Kim IV
89. 1,707,059 -
90. 1,701,482 Đồng I
91. 1,696,053 Kim Cương IV
92. 1,689,808 -
93. 1,672,509 Bạch Kim I
94. 1,664,737 Vàng III
95. 1,660,554 -
96. 1,658,650 Kim Cương III
97. 1,652,427 Đồng II
98. 1,652,204 Kim Cương IV
99. 1,650,543 Bạc I
100. 1,647,287 ngọc lục bảo I