Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,357,366 Vàng IV
2. 6,475,081 ngọc lục bảo II
3. 6,027,660 -
4. 5,719,565 Bạc IV
5. 5,390,786 ngọc lục bảo II
6. 5,095,586 ngọc lục bảo II
7. 4,849,039 Bạch Kim I
8. 4,581,795 -
9. 4,573,420 -
10. 4,511,228 -
11. 4,490,994 -
12. 4,413,233 Đồng IV
13. 4,308,415 -
14. 4,295,888 -
15. 4,209,142 Kim Cương II
16. 4,172,829 Vàng I
17. 4,129,570 ngọc lục bảo III
18. 4,053,264 Đồng IV
19. 4,012,353 Bạch Kim I
20. 3,950,461 Bạch Kim I
21. 3,918,559 Kim Cương III
22. 3,895,154 -
23. 3,880,170 Cao Thủ
24. 3,827,526 Đồng II
25. 3,826,878 Kim Cương III
26. 3,826,308 Đồng II
27. 3,778,825 Kim Cương II
28. 3,755,400 -
29. 3,755,124 -
30. 3,720,913 Bạch Kim III
31. 3,683,771 Bạc III
32. 3,634,014 Vàng II
33. 3,618,462 Vàng III
34. 3,584,352 -
35. 3,498,879 Cao Thủ
36. 3,495,204 Kim Cương III
37. 3,485,582 -
38. 3,465,675 ngọc lục bảo IV
39. 3,427,829 Bạch Kim II
40. 3,419,465 Kim Cương IV
41. 3,402,094 ngọc lục bảo I
42. 3,399,441 Kim Cương II
43. 3,399,276 -
44. 3,397,089 Bạc III
45. 3,365,631 Sắt II
46. 3,364,276 Bạch Kim II
47. 3,347,504 ngọc lục bảo II
48. 3,300,058 -
49. 3,263,275 Đồng IV
50. 3,259,928 Kim Cương I
51. 3,220,894 -
52. 3,213,198 ngọc lục bảo IV
53. 3,192,216 ngọc lục bảo III
54. 3,184,052 Kim Cương II
55. 3,160,429 -
56. 3,157,983 -
57. 3,156,249 Cao Thủ
58. 3,148,671 Bạch Kim IV
59. 3,136,948 -
60. 3,130,428 Kim Cương II
61. 3,101,565 Kim Cương I
62. 3,095,121 -
63. 3,086,980 Bạc III
64. 3,084,230 Vàng II
65. 3,079,391 -
66. 3,072,117 Vàng IV
67. 3,069,632 Bạc II
68. 3,039,181 Kim Cương IV
69. 3,032,833 Đồng I
70. 3,021,559 Đồng IV
71. 3,012,229 -
72. 2,995,890 Bạch Kim IV
73. 2,994,545 Bạc III
74. 2,983,361 -
75. 2,960,365 Vàng IV
76. 2,955,516 ngọc lục bảo III
77. 2,941,494 Bạch Kim I
78. 2,932,312 Bạch Kim IV
79. 2,931,517 -
80. 2,927,487 Vàng II
81. 2,924,475 Kim Cương IV
82. 2,900,956 ngọc lục bảo II
83. 2,890,863 Bạch Kim III
84. 2,876,011 Đồng III
85. 2,874,108 ngọc lục bảo III
86. 2,872,176 Kim Cương IV
87. 2,871,378 Cao Thủ
88. 2,870,992 -
89. 2,869,857 -
90. 2,856,080 -
91. 2,839,779 Sắt I
92. 2,831,375 ngọc lục bảo III
93. 2,830,973 ngọc lục bảo II
94. 2,827,864 ngọc lục bảo IV
95. 2,827,065 -
96. 2,823,677 ngọc lục bảo III
97. 2,822,695 Đồng I
98. 2,813,006 Bạch Kim I
99. 2,811,643 Bạc IV
100. 2,798,836 Vàng II