Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

Người chơi Pyke xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Butko#Uhleb
Butko#Uhleb
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 87.9% 8.8 /
3.1 /
11.3
124
2.
xanh rung#VN2
xanh rung#VN2
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 79.5% 4.4 /
5.7 /
10.9
73
3.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.6% 6.1 /
4.8 /
10.5
67
4.
iBony#2001
iBony#2001
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.5% 5.4 /
4.8 /
11.4
49
5.
KC Fleshy#KCB
KC Fleshy#KCB
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.7% 7.1 /
5.4 /
11.0
53
6.
OFF#1672
OFF#1672
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 5.3 /
4.1 /
9.6
49
7.
은빛 션이#KR1
은빛 션이#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 6.5 /
5.1 /
10.7
60
8.
420pyke#gugu
420pyke#gugu
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.1% 6.6 /
6.4 /
11.3
107
9.
zJok3rZ#LAS
zJok3rZ#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 7.3 /
5.4 /
11.3
194
10.
Jeff Eptin#sigma
Jeff Eptin#sigma
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 8.5 /
6.0 /
9.8
50
11.
AOMA Trailblazer#AOMA
AOMA Trailblazer#AOMA
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.9% 6.2 /
4.8 /
11.2
53
12.
김정민#0707
김정민#0707
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.6% 6.3 /
5.4 /
10.9
68
13.
High Off Shimmer#NA1
High Off Shimmer#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.5 /
9.3
72
14.
Zeeno#pyke
Zeeno#pyke
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 7.2 /
4.9 /
8.6
50
15.
Chriz#ROAM
Chriz#ROAM
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 6.2 /
6.2 /
9.9
68
16.
DankPyke#EUW
DankPyke#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 7.4 /
5.5 /
10.0
87
17.
Mục Ninh Tuyết#6881
Mục Ninh Tuyết#6881
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 6.8 /
7.2 /
10.6
46
18.
OmniscientNitwit#EUW
OmniscientNitwit#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 6.6 /
5.5 /
10.9
51
19.
Kissme Dragon D#4673
Kissme Dragon D#4673
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.7% 5.7 /
5.9 /
11.6
102
20.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.3% 7.0 /
6.4 /
11.8
89
21.
Kissme Dragon C#VN79
Kissme Dragon C#VN79
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.0% 6.4 /
5.8 /
11.0
80
22.
GiovanniAP23#LAN
GiovanniAP23#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.5% 10.2 /
6.2 /
11.5
69
23.
REVOMACHINE#EUW
REVOMACHINE#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 5.4 /
5.4 /
10.6
50
24.
Guns N Roses#TWno
Guns N Roses#TWno
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 4.6 /
4.6 /
9.2
49
25.
MR Sharky#tyfa
MR Sharky#tyfa
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 6.0 /
5.5 /
11.4
50
26.
Yüksekçi#NA1
Yüksekçi#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 75.6% 8.1 /
5.5 /
11.9
41
27.
Enfrentado#LAS
Enfrentado#LAS
LAS (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.2% 6.7 /
5.6 /
11.8
57
28.
Davemon130#EUW
Davemon130#EUW
EUW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 63.1% 9.4 /
5.4 /
8.9
65
29.
NhấtBáiThiênĐịa#5389
NhấtBáiThiênĐịa#5389
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 5.8 /
7.3 /
10.6
53
30.
magik136#EUNE
magik136#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 5.9 /
7.6 /
11.7
49
31.
BananaDOIDASSA#Pyke
BananaDOIDASSA#Pyke
JP (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 8.8 /
7.3 /
10.9
69
32.
Vayhem#1015R
Vayhem#1015R
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 5.3 /
5.1 /
9.6
78
33.
Mute And Pray#NA1
Mute And Pray#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 6.9 /
6.2 /
9.4
122
34.
GOD#51354
GOD#51354
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.2 /
8.4
53
35.
Seo Haebom#meow
Seo Haebom#meow
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.6 /
8.8
53
36.
radici#EUNE
radici#EUNE
EUNE (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.3% 6.4 /
4.7 /
10.7
49
37.
죄 인#kr4
죄 인#kr4
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 74.7% 5.7 /
5.5 /
11.8
75
38.
JuanGod#GOD
JuanGod#GOD
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.1% 5.1 /
5.2 /
11.1
43
39.
열심히 공부하다#2882
열심히 공부하다#2882
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.4% 6.9 /
5.8 /
9.4
205
40.
joikrs#YmT
joikrs#YmT
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 12.5 /
5.8 /
8.4
69
41.
ELA#1066
ELA#1066
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 6.6 /
4.9 /
10.0
59
42.
risno#EUNE
risno#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 5.6 /
7.7 /
11.3
51
43.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 5.6 /
7.3 /
11.4
64
44.
Letecose#KR1
Letecose#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.5 /
5.3 /
8.4
56
45.
eLeNPe#EUNE
eLeNPe#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 7.4 /
6.6 /
10.4
52
46.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 7.3 /
6.2 /
9.6
52
47.
radici#sniff
radici#sniff
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 6.4 /
4.7 /
9.7
61
48.
Zwintoo#ZWINT
Zwintoo#ZWINT
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 5.3 /
4.9 /
8.9
58
49.
Kẽ Vẽ Mộng#1412
Kẽ Vẽ Mộng#1412
VN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 5.5 /
5.7 /
9.8
70
50.
Sikast#3107
Sikast#3107
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 6.0 /
5.8 /
8.8
91
51.
soapland hostess#NA1
soapland hostess#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 8.9 /
6.5 /
10.7
68
52.
azrael#lonly
azrael#lonly
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 5.5 /
6.7 /
10.8
61
53.
GL IN MACDONALD#HMG
GL IN MACDONALD#HMG
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 5.6 /
6.3 /
10.6
75
54.
Pyke#8005
Pyke#8005
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.9 /
8.1
54
55.
Mystic#EUWID
Mystic#EUWID
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 5.3 /
5.4 /
10.2
74
56.
Trailer#EUW
Trailer#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 5.5 /
6.6 /
10.9
54
57.
윤 덕 현#정 재 열
윤 덕 현#정 재 열
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 86.6% 7.1 /
3.8 /
11.1
97
58.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 58.8% 8.8 /
3.8 /
7.8
97
59.
Ørgen#EUNE
Ørgen#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 8.9 /
7.1 /
9.2
61
60.
Beep#BEEPE
Beep#BEEPE
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.4% 6.2 /
5.4 /
9.3
53
61.
차뇨는 죽었다#KR1
차뇨는 죽었다#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 6.3 /
5.7 /
9.9
78
62.
ACG HulT#BR1
ACG HulT#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 8.6 /
8.9 /
11.8
69
63.
Sl1meEffect#EUNE
Sl1meEffect#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 6.7 /
6.4 /
10.8
58
64.
A Furious Doctor#Adam
A Furious Doctor#Adam
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 5.2 /
4.8 /
8.0
63
65.
Kang Chok Bar#INT
Kang Chok Bar#INT
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 5.1 /
4.8 /
9.7
49
66.
Arise#fast
Arise#fast
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.9 /
10.4
65
67.
universive#EUW
universive#EUW
EUW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 8.8 /
6.9 /
9.8
98
68.
Benjamin Shelby#9376
Benjamin Shelby#9376
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.0 /
6.1 /
10.5
70
69.
자살병자#KR1
자살병자#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 5.9 /
5.7 /
10.9
44
70.
Alb#PTP
Alb#PTP
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 5.9 /
5.6 /
9.0
65
71.
NoSoyVedeta#LAN
NoSoyVedeta#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.4% 8.0 /
5.3 /
11.6
39
72.
Helios#sgon
Helios#sgon
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.5 /
10.3
70
73.
Callian#1705
Callian#1705
VN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.2% 4.0 /
5.1 /
10.4
46
74.
Melodies Of Life#1101
Melodies Of Life#1101
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.2 /
6.4 /
9.1
50
75.
Azeo#Xmark
Azeo#Xmark
PH (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 8.3 /
5.7 /
9.0
81
76.
Ecesi#EUW
Ecesi#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 6.2 /
6.0 /
10.0
148
77.
skeemour#DMG
skeemour#DMG
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 5.5 /
5.4 /
10.4
68
78.
Mutiny#Pearl
Mutiny#Pearl
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.3% 8.6 /
6.3 /
9.3
54
79.
Pyke on TOP#NOT
Pyke on TOP#NOT
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 10.8 /
8.9 /
10.7
77
80.
유 건#pyke
유 건#pyke
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 4.5 /
5.3 /
9.5
64
81.
Hi i am tired#hiiam
Hi i am tired#hiiam
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.5% 5.4 /
4.9 /
11.4
40
82.
Skripto#7168
Skripto#7168
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.8% 5.3 /
7.8 /
11.3
122
83.
Viico7#BR1
Viico7#BR1
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 7.5 /
7.0 /
11.4
98
84.
Pawel pyke#sexy
Pawel pyke#sexy
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.8 /
4.7 /
10.3
53
85.
aesthetic player#VN2
aesthetic player#VN2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 5.7 /
7.3 /
12.7
81
86.
정지원08#2008
정지원08#2008
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.9 /
4.8 /
8.9
68
87.
człowiek rakieta#9298
człowiek rakieta#9298
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.6% 6.3 /
7.9 /
10.8
57
88.
치와와이키키#000
치와와이키키#000
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.6 /
5.6 /
8.9
59
89.
death ends#EUW
death ends#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 7.8 /
7.0 /
10.2
66
90.
NepriateL7#NITRA
NepriateL7#NITRA
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 6.9 /
6.5 /
11.8
145
91.
相信上帝#1234
相信上帝#1234
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 8.0 /
7.3 /
12.7
65
92.
P Y K E 666#VN2
P Y K E 666#VN2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 6.1 /
6.4 /
10.9
141
93.
Gurkan#GUR
Gurkan#GUR
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 7.5 /
7.7 /
11.0
102
94.
미움받을용기#KR0
미움받을용기#KR0
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 3.9 /
4.0 /
9.4
43
95.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.7% 4.8 /
4.9 /
10.5
142
96.
バブル#3942
バブル#3942
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 6.1 /
6.2 /
10.6
68
97.
尹錫元#2002
尹錫元#2002
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 5.5 /
4.9 /
9.6
232
98.
P ke#KR1
P ke#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.2 /
3.9 /
8.8
70
99.
海味小队长#komer
海味小队长#komer
SG (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.2 /
10.2
112
100.
Conchipmunk#NA1
Conchipmunk#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 5.2 /
6.4 /
9.6
103