Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 7.1 /
3.5 /
7.3
60
2.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 4.7 /
3.6 /
8.9
53
3.
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.1 /
5.0 /
10.8
55
4.
BooHolly159#8127
BooHolly159#8127
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 67.1% 6.4 /
3.7 /
7.3
76
5.
zzzzzzzzz#현자 정글
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.5 /
6.0 /
7.5
69
6.
geit#jonj
geit#jonj
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 4.5 /
5.8 /
6.6
80
7.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 6.2 /
3.7 /
7.8
52
8.
WP Beluga#EUW
WP Beluga#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.6 /
8.5
53
9.
GETCKxYxSGODIEXD#3447
GETCKxYxSGODIEXD#3447
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 1.9 /
3.3 /
11.5
81
10.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.0 /
2.9 /
7.9
49
11.
Gragas Củ Nghệ#teng
Gragas Củ Nghệ#teng
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 7.9 /
6.7 /
10.5
69
12.
Elfa#JGL
Elfa#JGL
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.6 /
4.1 /
8.1
63
13.
Logan#HATER
Logan#HATER
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 4.5 /
4.1 /
6.3
97
14.
Cheers135#fem
Cheers135#fem
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.9 /
3.6 /
7.4
78
15.
qRSem#qRsem
qRSem#qRsem
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.9% 10.3 /
6.7 /
7.0
61
16.
Reo1#1608
Reo1#1608
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 7.4 /
6.1 /
9.7
57
17.
GragasIsThin#Fat
GragasIsThin#Fat
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.2 /
4.6 /
8.8
51
18.
Thỏ Hồ Ly#1808
Thỏ Hồ Ly#1808
VN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.4 /
7.9
72
19.
PIJACK#BR1
PIJACK#BR1
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 5.6 /
5.6 /
5.5
48
20.
need a hug#MORE
need a hug#MORE
VN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 6.2 /
5.2 /
8.7
78
21.
Gặp Ngu Tao Thua#VN2
Gặp Ngu Tao Thua#VN2
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.7 /
4.2 /
7.8
48
22.
RyoungJi#6868
RyoungJi#6868
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 5.6 /
4.9 /
9.4
55
23.
agrupac marilyn#KKKK
agrupac marilyn#KKKK
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 4.7 /
5.1 /
8.1
42
24.
İÇERİM ŞARABI#Graga
İÇERİM ŞARABI#Graga
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 62.5% 7.8 /
6.1 /
7.1
64
25.
Onyr#444
Onyr#444
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.2 /
4.8 /
5.7
66
26.
Joana#UFC
Joana#UFC
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 5.2 /
6.2 /
11.3
71
27.
塔奇多阿#3012
塔奇多阿#3012
VN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 7.8 /
6.3 /
10.2
53
28.
Da uma bebida ae#BR2
Da uma bebida ae#BR2
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.9 /
7.5
55
29.
its not lewisz#BR1
its not lewisz#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.1 /
4.4 /
8.2
94
30.
Reaper#HOWLR
Reaper#HOWLR
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 2.9 /
3.5 /
7.0
57
31.
020805#EUW
020805#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
4.1 /
6.2
62
32.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 8.9 /
4.9 /
8.9
59
33.
그라가스할래요#KR1
그라가스할래요#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 3.6 /
3.6 /
6.6
75
34.
My 700 Lb Life#boofy
My 700 Lb Life#boofy
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.0 /
4.2 /
7.8
55
35.
snKarma#EUW
snKarma#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.6 /
4.1 /
6.4
87
36.
PEL Schnutel#EUW
PEL Schnutel#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
5.4 /
6.3
72
37.
specilgamer982#NA2
specilgamer982#NA2
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 4.7 /
4.6 /
5.8
90
38.
CityGirlSyndrome#帝国少女
CityGirlSyndrome#帝国少女
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 4.8 /
5.0 /
7.6
113
39.
Anh Bi#NA1
Anh Bi#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 5.2 /
5.4 /
10.2
117
40.
Baldıred#Baki
Baldıred#Baki
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 6.9 /
5.7 /
8.6
59
41.
Matcha Bé Xíu#07070
Matcha Bé Xíu#07070
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.8 /
4.1 /
8.1
57
42.
El Hwéí#LOL
El Hwéí#LOL
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
3.1 /
5.8
56
43.
GULAYY#1v9
GULAYY#1v9
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 3.5 /
3.4 /
7.9
73
44.
유튜브 모짤라요#KR1
유튜브 모짤라요#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.9 /
7.0
55
45.
Yaya#AMOR
Yaya#AMOR
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 6.3 /
5.1 /
9.2
79
46.
Ygtrêce#TR1
Ygtrêce#TR1
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.2% 6.3 /
4.7 /
7.1
73
47.
박술통#KR1
박술통#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.5 /
3.9 /
7.5
117
48.
Spåce#EUW
Spåce#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.9 /
8.2
80
49.
FreezeSlash#EUNE
FreezeSlash#EUNE
EUNE (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.1% 6.5 /
3.3 /
10.2
55
50.
TOPDarKinG#EUW
TOPDarKinG#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.2 /
7.7
42
51.
칙패드#KR1
칙패드#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.6 /
6.0 /
9.1
86
52.
MegazordLordCord#Woody
MegazordLordCord#Woody
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.1 /
3.8 /
7.1
96
53.
Noksu#404
Noksu#404
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.5% 3.7 /
3.5 /
6.3
164
54.
Gejoza#1234
Gejoza#1234
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 3.5 /
3.5 /
6.9
46
55.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 7.2 /
4.7 /
7.6
97
56.
DarKuP47#EUW
DarKuP47#EUW
EUW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 76.9% 7.3 /
4.3 /
6.7
52
57.
The prodigy boy#BR1
The prodigy boy#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.6 /
4.8 /
8.5
93
58.
Laxxi#ABCD
Laxxi#ABCD
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.8 /
4.1 /
6.8
68
59.
im Gragas irl#GRAG
im Gragas irl#GRAG
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.3% 3.7 /
4.7 /
12.2
110
60.
紫色の石鹸#BR2
紫色の石鹸#BR2
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 4.0 /
6.8 /
10.3
48
61.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.1 /
5.3 /
9.2
75
62.
Devilboypro#629
Devilboypro#629
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.9 /
4.5 /
6.4
126
63.
El Para#EUW
El Para#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.5 /
5.3
70
64.
Gragerino#Vivi
Gragerino#Vivi
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.6 /
4.4 /
5.5
82
65.
Quỷ Lệ#1993
Quỷ Lệ#1993
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.6 /
3.9 /
7.9
107
66.
김콤스#KR1
김콤스#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.0 /
4.6 /
7.2
120
67.
d1e lit#111
d1e lit#111
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.6% 7.5 /
3.1 /
9.5
31
68.
Valdemar#EUNE
Valdemar#EUNE
EUNE (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 2.9 /
3.7 /
6.3
87
69.
mary on a cross#TR1
mary on a cross#TR1
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.3 /
4.4 /
7.4
51
70.
Richard miles#Rich
Richard miles#Rich
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.6 /
4.9 /
7.0
129
71.
Outlast#EUNE
Outlast#EUNE
EUNE (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.2% 7.0 /
3.8 /
5.9
44
72.
aegis#03335
aegis#03335
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.4 /
6.1 /
8.7
45
73.
마오카이#1437
마오카이#1437
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.7% 1.9 /
6.0 /
12.7
82
74.
Sloppy Walrus#KR1
Sloppy Walrus#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.5 /
4.2 /
6.0
195
75.
Knika#d0g
Knika#d0g
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.0 /
5.6 /
5.1
74
76.
Fury#7771
Fury#7771
EUW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.1% 7.7 /
3.2 /
7.0
52
77.
TheLittleWookie#NA1
TheLittleWookie#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 57.4% 3.3 /
5.5 /
10.1
47
78.
tôi da đen#VN006
tôi da đen#VN006
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.7 /
8.6
56
79.
KitSoNi#EUNE
KitSoNi#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.8 /
5.6 /
8.4
67
80.
TIKTOK GRONKS#ManO
TIKTOK GRONKS#ManO
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.0 /
7.8
45
81.
Meroli#EUNE
Meroli#EUNE
EUNE (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 4.6 /
5.3 /
7.3
44
82.
기안84#KR2
기안84#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.4 /
7.3 /
5.5
123
83.
Gyraa#1509
Gyraa#1509
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.2 /
6.0 /
7.1
44
84.
Runnit Downey Jr#555
Runnit Downey Jr#555
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.6 /
4.9 /
7.5
92
85.
LEVITICUS#0000
LEVITICUS#0000
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 6.6 /
3.4 /
6.4
34
86.
T I B I L L#001
T I B I L L#001
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.2% 5.6 /
5.6 /
6.3
72
87.
gatomakonhe#BR1
gatomakonhe#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.9 /
5.4 /
7.0
73
88.
zünin#FIÇI
zünin#FIÇI
TR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.1% 6.2 /
4.8 /
6.5
117
89.
Bobsbag#EUW
Bobsbag#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.6 /
5.4 /
5.0
168
90.
Bartus47#DOWN
Bartus47#DOWN
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.8% 5.3 /
4.4 /
6.7
33
91.
Mr Bômbâ#chall
Mr Bômbâ#chall
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 12.5 /
6.2 /
7.6
63
92.
tulubu113#VN2
tulubu113#VN2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.8 /
4.6 /
8.1
238
93.
MyDogson#EUW
MyDogson#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.8% 6.0 /
6.0 /
6.8
83
94.
SillyBoyKisser#MONKE
SillyBoyKisser#MONKE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.7 /
5.8 /
6.6
64
95.
VASA TRYHARD ACC#EUW
VASA TRYHARD ACC#EUW
EUW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 5.8 /
4.5 /
6.2
46
96.
mematoenagosto#alfin
mematoenagosto#alfin
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 7.2 /
5.3 /
8.5
63
97.
Eden#Hrmny
Eden#Hrmny
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.7 /
5.1 /
5.1
56
98.
CooKłNG#MAMA
CooKłNG#MAMA
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.7 /
5.6 /
8.4
178
99.
Himenkiller2002#LGBT
Himenkiller2002#LGBT
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.8% 5.8 /
4.4 /
6.8
45
100.
PlataNote#LAN
PlataNote#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.6% 6.2 /
4.4 /
6.5
85