Fiddlesticks

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

Người chơi Fiddlesticks xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yurabb#NA1
Yurabb#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.0 /
3.2 /
10.7
49
2.
BERTINATO#POKAS
BERTINATO#POKAS
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.2 /
4.1 /
6.9
51
3.
douyin 末日杀神#ccool
douyin 末日杀神#ccool
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.2 /
5.3 /
6.9
123
4.
Xennder#BR1
Xennder#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.3 /
9.3
56
5.
말총대가리#KR1
말총대가리#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 4.8 /
4.8 /
9.5
69
6.
rlbb#EUW
rlbb#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 5.9 /
5.0 /
10.2
45
7.
따뜻하게 입어요#KR1
따뜻하게 입어요#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.7 /
8.3
111
8.
허수아비#무적이야
허수아비#무적이야
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 5.4 /
4.3 /
8.5
147
9.
피들서폿누가함#내가해야지
피들서폿누가함#내가해야지
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.9 /
3.9 /
10.8
81
10.
찹쌀이#뱃사공
찹쌀이#뱃사공
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.7 /
7.3 /
12.8
62
11.
moin#moin0
moin#moin0
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 4.1 /
5.5 /
9.4
59
12.
jandr#huh
jandr#huh
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.3 /
5.6 /
9.8
76
13.
Potatoo#Mufin
Potatoo#Mufin
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 4.9 /
5.7 /
10.8
67
14.
Xuclador Main#ESP
Xuclador Main#ESP
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.0 /
4.6 /
8.0
139
15.
Synapses#LAN
Synapses#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.5 /
4.9 /
11.7
52
16.
YoMenik#MOBYN
YoMenik#MOBYN
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.7 /
4.4 /
8.3
65
17.
Buxxxx#EUW
Buxxxx#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.2 /
4.7 /
9.5
113
18.
win deliverer#EUW
win deliverer#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.1 /
5.7 /
10.7
60
19.
Vitoria Motos#1327
Vitoria Motos#1327
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.9 /
4.6 /
9.5
64
20.
ŁüuMïnh#2786
ŁüuMïnh#2786
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 6.7 /
4.0 /
9.8
104
21.
인태 화이팅#KR1
인태 화이팅#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.3 /
5.1 /
9.1
66
22.
Cabex#EUW
Cabex#EUW
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 4.0 /
3.9 /
6.8
120
23.
Sir Xdragon#BR1
Sir Xdragon#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.4 /
5.6 /
10.0
92
24.
SeñorSeductivo69#EUW
SeñorSeductivo69#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
5.6 /
8.7
91
25.
dercorker#cork
dercorker#cork
EUW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 5.3 /
6.7 /
9.0
128
26.
Samuel#SMK
Samuel#SMK
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.2 /
4.8 /
9.0
77
27.
Nikkone#NA1
Nikkone#NA1
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.0% 5.8 /
5.2 /
8.5
114
28.
Ł  Δ  l  N#EUW
Ł Δ l N#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.6 /
5.5 /
11.1
95
29.
Devilfearedcrow#FEAR
Devilfearedcrow#FEAR
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 4.4 /
4.2 /
8.6
59
30.
나무로 된 남자#999
나무로 된 남자#999
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.9 /
4.7 /
9.1
100
31.
1wj#wwj
1wj#wwj
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.6 /
4.1 /
8.3
108
32.
V S B#1402
V S B#1402
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.7 /
6.4 /
12.2
51
33.
쨘들스틱#KR1
쨘들스틱#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.9% 4.5 /
4.7 /
9.3
143
34.
Ближайш#TDW
Ближайш#TDW
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.4 /
4.7 /
9.7
74
35.
Chirox Verucosus#EUNE
Chirox Verucosus#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 4.6 /
4.4 /
10.3
40
36.
내빨대가최고야#피들장인
내빨대가최고야#피들장인
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 4.7 /
4.1 /
9.0
94
37.
FizRiwer#EUW
FizRiwer#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
5.7 /
9.9
61
38.
FehemudYasidh#EUW
FehemudYasidh#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.9 /
5.3 /
9.0
113
39.
Irritated Monk#EUW
Irritated Monk#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.2 /
5.3 /
10.6
67
40.
hy442975#wmr
hy442975#wmr
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.5 /
9.6
233
41.
Liceo#1776
Liceo#1776
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.1 /
5.0 /
8.6
107
42.
REKT 360 NOSCOPE#EUW
REKT 360 NOSCOPE#EUW
EUW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.8% 5.1 /
5.0 /
10.6
59
43.
Fiddlesticks#fidd
Fiddlesticks#fidd
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.2 /
3.9 /
8.1
50
44.
RESA DINO DE GV#BR1
RESA DINO DE GV#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.6 /
5.6 /
10.1
64
45.
teemomain123#123
teemomain123#123
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 5.8 /
3.1 /
8.1
40
46.
CaiqueMatos#GGWP
CaiqueMatos#GGWP
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.7 /
7.5 /
9.6
58
47.
fear#akemy
fear#akemy
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.6 /
5.1 /
9.2
120
48.
Polo Glitch#gohan
Polo Glitch#gohan
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.9 /
6.2 /
10.6
62
49.
Chibromasoeur#Fidd
Chibromasoeur#Fidd
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 4.1 /
6.4 /
10.4
92
50.
Primal Caw#EUW
Primal Caw#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.4 /
4.0 /
11.8
53
51.
FiddlestickSSS#Fid94
FiddlestickSSS#Fid94
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.1 /
5.6 /
9.3
104
52.
OnlyFiddlePlayer#Fid
OnlyFiddlePlayer#Fid
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 6.4 /
6.9 /
9.8
137
53.
Golden1#OCE
Golden1#OCE
OCE (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.0% 8.2 /
3.3 /
8.3
50
54.
aKzohRoxanne#NA1
aKzohRoxanne#NA1
NA (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 6.8 /
4.6 /
10.0
61
55.
MAXYYY22#NA1
MAXYYY22#NA1
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.8% 4.0 /
5.2 /
8.6
119
56.
Vogelscheuche#53458
Vogelscheuche#53458
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.2 /
6.1 /
7.7
78
57.
NeiZuah#EUW
NeiZuah#EUW
EUW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.6% 5.1 /
4.4 /
9.2
137
58.
KæriuS#TR1
KæriuS#TR1
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 7.5 /
5.4 /
12.1
54
59.
의문의 피들스틱#kr2
의문의 피들스틱#kr2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.5 /
3.7 /
5.3
126
60.
rmafyd1#0204
rmafyd1#0204
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 5.5 /
3.9 /
9.2
97
61.
im not drogs#BR1
im not drogs#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 4.9 /
5.5 /
8.8
72
62.
Insideh#6969
Insideh#6969
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 4.6 /
5.0 /
8.1
74
63.
Kinpakuno#0001
Kinpakuno#0001
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.5 /
4.5 /
9.4
94
64.
LA RANGER#myke
LA RANGER#myke
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 6.6 /
6.4 /
10.4
105
65.
Quá Bất Ngờ#VN2
Quá Bất Ngờ#VN2
VN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 69.3% 5.5 /
6.3 /
11.6
75
66.
Mufin#Time
Mufin#Time
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 5.8 /
6.3 /
9.6
65
67.
에이징커브서럽다#KR1
에이징커브서럽다#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.5% 4.2 /
4.6 /
8.5
101
68.
메론뀰맛있어#KR1
메론뀰맛있어#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.5 /
4.5 /
7.1
99
69.
FuLL MeTaL#ACC1
FuLL MeTaL#ACC1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 5.7 /
5.6 /
8.9
115
70.
Johnny Coffee#00000
Johnny Coffee#00000
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.9 /
5.3 /
9.0
90
71.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 6.3 /
4.4 /
11.3
49
72.
Fiddlesticks#STICK
Fiddlesticks#STICK
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 5.2 /
8.1 /
11.6
53
73.
贪财好色#eee
贪财好色#eee
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 6.3 /
4.1 /
7.3
73
74.
LegTrainedFiddle#EUW
LegTrainedFiddle#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 5.5 /
6.6 /
8.9
165
75.
Jngle is Weak#NA1
Jngle is Weak#NA1
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 6.0 /
4.3 /
8.4
58
76.
Anyaa1#9999
Anyaa1#9999
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.5% 4.3 /
5.4 /
10.0
56
77.
ElSalgueiro23#2004
ElSalgueiro23#2004
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.5 /
4.3 /
9.0
93
78.
피리스틱#KR1
피리스틱#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương III 65.2% 3.9 /
5.5 /
11.2
112
79.
jrmuhtarishere#8380
jrmuhtarishere#8380
TR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.9% 5.1 /
5.4 /
12.7
48
80.
어제이순간#333
어제이순간#333
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.6% 4.8 /
4.6 /
8.6
37
81.
GeorgeDeLaGrieta#EUW
GeorgeDeLaGrieta#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.0 /
5.5 /
9.2
79
82.
Tout ira bien je#KR1
Tout ira bien je#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.6 /
5.1 /
8.2
111
83.
shrj#shrj
shrj#shrj
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 4.2 /
4.8 /
8.0
46
84.
kaladin#MVP
kaladin#MVP
EUW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 5.7 /
6.5 /
10.8
70
85.
oc123456#VN2
oc123456#VN2
VN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.3% 3.2 /
5.8 /
13.2
49
86.
나는오늘한그루의사과나무를심겠다#KR1
나는오늘한그루의사과나무를심겠다#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.1% 5.6 /
5.3 /
8.4
76
87.
Rank#solo
Rank#solo
PH (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 6.9 /
6.0 /
10.6
118
88.
吉利蛋#123
吉利蛋#123
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.3 /
6.1 /
10.4
55
89.
Mango#0316
Mango#0316
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.9% 5.8 /
3.5 /
9.1
32
90.
Rattenfänge#RU1
Rattenfänge#RU1
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 7.7 /
5.0 /
11.0
27
91.
Juninho Pernambu#cword
Juninho Pernambu#cword
LAS (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.7 /
5.6 /
9.8
36
92.
zapt#888
zapt#888
OCE (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 5.5 /
5.6 /
9.6
88
93.
Risei2020#LAN
Risei2020#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 6.2 /
4.0 /
9.8
50
94.
0306030603060306#EUW
0306030603060306#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.8 /
5.5 /
10.6
43
95.
TEBAFT#RU1
TEBAFT#RU1
RU (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 6.5 /
4.9 /
12.5
60
96.
정쟁임돠#KR1
정쟁임돠#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 71.2% 6.7 /
5.7 /
9.5
59
97.
海露丿lDoreen#iaOGl
海露丿lDoreen#iaOGl
PH (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 79.6% 6.4 /
2.8 /
9.1
49
98.
mC qaTiL JaSon#TR1
mC qaTiL JaSon#TR1
TR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngHỗ Trợ Thách Đấu 58.5% 5.4 /
5.0 /
11.7
41
99.
언제나열심히한다#KR1
언제나열심히한다#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.4% 4.7 /
3.8 /
7.4
101
100.
루시드#123
루시드#123
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 70.7% 3.3 /
7.0 /
14.3
41