3.1%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 88.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 74.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Bay
10 /
8 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Milica
3 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Biofrost
3 /
5 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kofte
9 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Biofrost
1 /
8 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Matias#DEV
LAS (#1) |
70.6% | ||||
Cá Mập Con#2003
VN (#2) |
68.4% | ||||
Jump#zypp
KR (#3) |
67.5% | ||||
SÇ4RL0RÐ#GR3C0
EUNE (#4) |
79.2% | ||||
Umbenet#Umb
EUW (#5) |
70.0% | ||||
unt urc#EUNE
EUNE (#6) |
69.3% | ||||
Rin#LAS
LAS (#7) |
72.4% | ||||
ThảoHamie#4878
VN (#8) |
66.7% | ||||
저그 날날이#KR1
KR (#9) |
64.9% | ||||
Nolaskinho#LAS
LAS (#10) |
67.3% | ||||