4.5%
Phổ biến
10.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.2%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Giày
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Biofrost
6 /
0 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Forest
4 /
9 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fleshy
4 /
0 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ayel
8 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Phlaty
5 /
3 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#1) |
74.1% | ||||
Majic#0409
JP (#2) |
72.9% | ||||
dfdsfgdsfsdga#KR1
KR (#3) |
69.1% | ||||
ručička#EUNE
EUNE (#4) |
64.2% | ||||
Ozeng#NLKN
VN (#5) |
61.4% | ||||
Baluu#VN2
VN (#6) |
60.6% | ||||
ナ K A R A G ヅ#KARAG
EUNE (#7) |
59.5% | ||||
The lisSandra#Stone
EUNE (#8) |
58.3% | ||||
ICE AGE#COLD
EUW (#9) |
59.3% | ||||
Nârutin#Tsona
BR (#10) |
55.7% | ||||