19.2%
Phổ biến
14.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 15.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.9%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 73.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian
Xico
13 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
11 /
8 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Krastyel
16 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Larssen
9 /
3 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Caps
16 /
6 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
HATE N#white
RU (#1) |
74.5% | ||||
Shelby#Fener
TR (#2) |
71.8% | ||||
AnhTâmBụngBự#2704
VN (#3) |
75.0% | ||||
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#4) |
68.6% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#5) |
68.8% | ||||
Pisces1#demon
VN (#6) |
69.5% | ||||
Fakeci Tuna BEY#TR1
TR (#7) |
68.6% | ||||
하이 눈 루시안#루시안
KR (#8) |
66.2% | ||||
Cõšmõš#EUNE
EUNE (#9) |
65.5% | ||||
WP Scarab#1612
EUW (#10) |
64.7% | ||||