12.9%
Phổ biến
9.8%
Tỷ Lệ Thắng
8.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 75.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 39.6%
Tỷ Lệ Thắng: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 9.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 0.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox
DuDu
10 /
1 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
DuDu
12 /
8 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wayward
8 /
4 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Photon
7 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Adam
9 /
10 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
희 망#하준상
KR (#1) |
68.6% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.6% | ||||
무고밴먹은사람#KR1
KR (#3) |
66.0% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#4) |
64.6% | ||||
KibaN#goat
BR (#5) |
64.7% | ||||
Himura Kenshin#234
EUNE (#6) |
63.5% | ||||
NilfgardResident#blck
EUW (#7) |
62.7% | ||||
Ulsur#666
EUNE (#8) |
62.7% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#9) |
81.1% | ||||
rtd#123
KR (#10) |
61.3% | ||||