9.0%
Phổ biến
11.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.5%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu
Jankos
8 /
5 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Mersa
2 /
12 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Moham
2 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Moham
3 /
11 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nia
1 /
8 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Quăng Quật
|
|
Bánh Mỳ & Bơ
|
|
Đọa Đày
|
|
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Morcuse#001
LAN (#1) |
67.2% | ||||
christe#2115
EUNE (#2) |
66.2% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#3) |
67.8% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#4) |
63.2% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#5) |
63.3% | ||||
zysac#zysac
BR (#6) |
60.3% | ||||
El Löto#EUW
EUW (#7) |
56.9% | ||||
KaitouHinata#VN2
VN (#8) |
57.9% | ||||
TheBarthL#EUNE
EUNE (#9) |
56.6% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#10) |
56.5% | ||||