10.7%
Phổ biến
12.2%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 12.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Ceros
4 /
12 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
9 /
6 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pullbae
1 /
7 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ceros
1 /
4 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Ceros
7 /
7 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Đả Kích
|
|
Tàn Bạo
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Đánh Nhừ Tử
|
|
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zaris#0406
VN (#1) |
75.0% | ||||
Eyspul#TR2
TR (#2) |
80.3% | ||||
Viegar Boss#EUNE
EUNE (#3) |
70.6% | ||||
Sothette#EUNE
EUNE (#4) |
69.6% | ||||
Helio#tight
EUW (#5) |
68.1% | ||||
Biertje#EUW
EUW (#6) |
63.2% | ||||
TéstingSpírits#UUwUU
EUW (#7) |
61.1% | ||||
mente en blanco#GANST
LAS (#8) |
63.8% | ||||
Top Steve#EUW
EUW (#9) |
59.7% | ||||
Top Steve#123
EUW (#10) |
59.5% | ||||