7.6%
Phổ biến
11.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 84.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Corki
Puki Style
11 /
4 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Puki Style
6 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zven
11 /
5 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Loki
13 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Zven
20 /
1 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Tàn Bạo
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Đòn Đánh Sấm Sét
|
|
Người chơi Corki xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Subbex#EUW
EUW (#1) |
71.4% | ||||
solemn tempest#3468
EUW (#2) |
71.2% | ||||
TTV 4zer0#CORKI
LAN (#3) |
68.5% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#4) |
73.1% | ||||
Bâhn#0000
EUW (#5) |
70.4% | ||||
IntAcc999#EUW
EUW (#6) |
69.2% | ||||
인생목표한남더힐#KR1
KR (#7) |
65.6% | ||||
조조키키#KR1
KR (#8) |
66.1% | ||||
Hậu Đen#VN2
VN (#9) |
70.1% | ||||
Fleshx#nashi
LAS (#10) |
79.5% | ||||