7.7%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 27.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Giày
Phổ biến: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Corki
Kramer
17 /
7 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Enga
9 /
2 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Palafox
17 /
8 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Giyuu
6 /
2 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zeka
14 /
4 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Corki xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
solemn tempest#3468
EUW (#1) |
71.2% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#2) |
73.6% | ||||
Subbex#EUW
EUW (#3) |
69.8% | ||||
TTV 4zer0#CORKI
LAN (#4) |
68.5% | ||||
Bâhn#0000
EUW (#5) |
69.6% | ||||
IntAcc999#EUW
EUW (#6) |
68.7% | ||||
Gabro#EUW
EUW (#7) |
68.0% | ||||
조조키키#KR1
KR (#8) |
66.1% | ||||
인생목표한남더힐#KR1
KR (#9) |
64.6% | ||||
Hậu Đen#VN2
VN (#10) |
69.6% | ||||