Graves

Graves

81,354 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.5%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 71.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Build ban đầu

Kiếm B.F.
Phổ biến: 38.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 64.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Nỏ Tử Thủ
Chùy Gai Malmortius

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JG conyan#666
JG conyan#666
VN (#1)
Cao Thủ 70.4% 54
2.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#2)
Thách Đấu 72.4% 58
3.
ui23#111
ui23#111
KR (#3)
Cao Thủ 67.7% 96
4.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#4)
Thách Đấu 68.3% 60
5.
976 EVIL#1466
976 EVIL#1466
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ 65.0% 123
6.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#6)
Thách Đấu 69.6% 46
7.
알트리아 캐스터#KR 1
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#7)
Cao Thủ 63.2% 57
8.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#8)
Thách Đấu 65.5% 58
9.
vu78#hjk
vu78#hjk
KR (#9)
Cao Thủ 63.8% 58
10.
Muh dh#0309
Muh dh#0309
VN (#10)
Đại Cao Thủ 63.8% 69