5.6%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Giày
Phổ biến: 65.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze
Vetheo
6 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hang
7 /
8 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rooster
6 /
10 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ablazeolive
4 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Bwipo
2 /
7 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Shifting Sands#BR1
BR (#1) |
78.0% | ||||
Boosted Leopard#EUNE
EUNE (#2) |
75.0% | ||||
IRON I#3333
VN (#3) |
61.3% | ||||
Achingz#2810
TW (#4) |
59.0% | ||||
빡 준#kr0
KR (#5) |
59.6% | ||||
81171132del#KR1
KR (#6) |
62.5% | ||||
Kohls#Ryze
BR (#7) |
58.7% | ||||
theploze#6872
BR (#8) |
58.0% | ||||
Nguyễn Ngọc Tứ#Bang
VN (#9) |
57.0% | ||||
u talk i int#EUW
EUW (#10) |
58.3% | ||||