9.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 35.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 14.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Giày
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne
Tenacity
7 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Dhokla
8 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sniper
8 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Luana
4 /
8 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BrokenBlade
5 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV KERBEROS LOL#00NA
NA (#1) |
89.7% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#2) |
72.9% | ||||
LoveID#1712
VN (#3) |
72.3% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#5) |
72.7% | ||||
Foxlooo#NA1
NA (#6) |
64.9% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#7) |
62.5% | ||||
Elena 1v9#10723
EUNE (#8) |
59.6% | ||||
NDA1993A#VN2
VN (#9) |
60.0% | ||||
odium#god
NA (#10) |
58.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |