10.7%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 69.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar
Milica
1 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Memo
4 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Pullbae
1 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Big
4 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
3 /
1 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#2) |
66.7% | ||||
납부계좌#KR1
KR (#3) |
85.5% | ||||
HLE#3208
BR (#4) |
60.6% | ||||
Veigar#Hien
VN (#5) |
67.6% | ||||
bssangthanh#9999
VN (#6) |
61.1% | ||||
iitsorf#TTV
NA (#7) |
57.4% | ||||
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#8) |
60.0% | ||||
Loavs#0000
NA (#9) |
55.2% | ||||
Jõker#NA1
NA (#10) |
58.7% | ||||