5.1%
Phổ biến
53.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 76.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nami
Raxxo
1 /
3 /
12
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Lekcyc
1 /
3 /
21
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Rhuckz
1 /
7 /
15
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Nukes
1 /
3 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Life
1 /
9 /
20
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
bubble#nat
LAN (#1) |
79.6% | ||||
love#haru
NA (#2) |
73.5% | ||||
Sara#1145
EUNE (#3) |
70.2% | ||||
fond#Nova
OCE (#4) |
65.4% | ||||
hot zit Ion#1201
VN (#5) |
63.6% | ||||
egoistic#EUNE
EUNE (#6) |
63.2% | ||||
Lunaria#5727
EUNE (#7) |
64.6% | ||||
captain meowmeow#7599
VN (#8) |
61.1% | ||||
Princess Peach#MAGI
LAN (#9) |
61.0% | ||||
Jolyne#cato
LAN (#10) |
64.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,998,855 | |
2. | 10,817,132 | |
3. | 7,381,401 | |
4. | 6,900,374 | |
5. | 6,454,769 | |