8.5%
Phổ biến
44.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 23.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Tỷ Lệ Thắng: 43.6%
Giày
Phổ biến: 71.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce
Rookie
8 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clear
9 /
6 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Clid
2 /
12 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xico
18 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fudge
9 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lhappyendl#EUW
EUW (#1) |
78.0% | ||||
lil JJay#0001
TH (#2) |
63.8% | ||||
MIDKING#0512
VN (#3) |
62.0% | ||||
FA MID#2004
KR (#4) |
61.5% | ||||
NO BRAIN TOP#boom
KR (#5) |
64.0% | ||||
16xyz#KR1
KR (#6) |
60.8% | ||||
Rebirth#GWEN
EUW (#7) |
59.3% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#8) |
71.4% | ||||
Power#000
NA (#9) |
58.3% | ||||
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#10) |
58.7% | ||||