5.8%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 81.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Giày
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra
Elyoya
5 /
7 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zeyzal
0 /
3 /
16
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Falco
2 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Mikyx
3 /
8 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nukes
2 /
3 /
7
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Người chơi Zyra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#1) |
78.3% | ||||
Aerinya#NA1
NA (#2) |
72.5% | ||||
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#3) |
64.6% | ||||
루나섭노풍#5054
KR (#4) |
62.0% | ||||
ごめぇんね#sry
JP (#5) |
62.0% | ||||
덩여비#3340
KR (#6) |
60.8% | ||||
Hjếu Ghẻ#24802
VN (#7) |
68.9% | ||||
라쿤99#KR1
KR (#8) |
58.5% | ||||
Supremcy#EUWJG
EUW (#9) |
59.3% | ||||
Pigro#KR1
KR (#10) |
58.8% | ||||