13.0%
Phổ biến
11.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 72.0%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra
Meteos XXD
2 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Meteos XXD
3 /
4 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Meteos XXD
1 /
1 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Meteos XXD
1 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spica
12 /
10 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Bậc Thầy Gọi Đệ
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Xạ Thủ Thiên Bẩm
|
|
Người chơi Zyra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
duoking1#Talia
NA (#1) |
77.1% | ||||
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#2) |
75.4% | ||||
Selego#BR2
BR (#3) |
70.7% | ||||
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#4) |
66.0% | ||||
Aerinya#NA1
NA (#5) |
66.7% | ||||
jessica#FLA10
BR (#6) |
67.4% | ||||
곰자도리#KR1
KR (#7) |
65.3% | ||||
루나섭노풍#5054
KR (#8) |
61.8% | ||||
ごめぇんね#sry
JP (#9) |
62.0% | ||||
라쿤99#KR1
KR (#10) |
59.2% | ||||