17.7%
Phổ biến
15.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.2%
Tiến Hóa
Q
W
R
Phổ biến: 25.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 33.2%
Tỷ Lệ Thắng: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 17.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Giày
Phổ biến: 75.4%
Tỷ Lệ Thắng: 14.8%
Tỷ Lệ Thắng: 14.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
Kenvi
2 /
3 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Berserker
13 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
CarioK
18 /
11 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Chad
12 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kituruken
4 /
11 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Bậc Thầy Combo
|
|
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Барон Жопонюх#ZVO
RU (#1) |
88.1% | ||||
Swest1#1234
VN (#2) |
68.3% | ||||
Pepefrogger#Pepe
BR (#3) |
66.7% | ||||
S e i M#Bống
VN (#4) |
68.7% | ||||
SPX Shino1#66666
VN (#5) |
63.2% | ||||
等等我#让我刷会野
OCE (#6) |
63.8% | ||||
VS179#2022
VN (#7) |
67.1% | ||||
Steryd#EUW
EUW (#8) |
61.5% | ||||
KubsarToMojStary#EUW
EUW (#9) |
66.0% | ||||
Thoi em dung di#dlong
VN (#10) |
62.7% | ||||