2.7%
Phổ biến
9.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 7.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zilean
Way
0 /
4 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Mersa
1 /
5 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Life
0 /
7 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ceros
2 /
9 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
5 /
7 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Eureka
|
|
Bánh Mỳ & Mứt
|
|
Băng Lạnh
|
|
Bánh Mỳ & Bơ
|
|
Người chơi Zilean xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tempos#Diff
NA (#1) |
64.4% | ||||
Tomsteri#EUNE
EUNE (#2) |
66.7% | ||||
Chocobianco#TR1
TR (#3) |
65.3% | ||||
Tempos Unchained#meth
NA (#4) |
60.7% | ||||
modix06#EUW
EUW (#5) |
67.4% | ||||
TicTacZilean#157
BR (#6) |
62.0% | ||||
Sovvelis#EUNE
EUNE (#7) |
60.8% | ||||
Çôñg#VN2
VN (#8) |
63.2% | ||||
Bulkuro#LAS
LAS (#9) |
60.2% | ||||
bua lua xua#1006
VN (#10) |
78.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,764,508 | |
2. | 8,151,421 | |
3. | 8,053,945 | |
4. | 7,595,816 | |
5. | 7,442,830 | |