3.1%
Phổ biến
9.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 10.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani
Lucid
4 /
3 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
StarScreen
5 /
8 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Forest
1 /
3 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Dhokla
1 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Japone
5 /
6 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Nhiệm Vụ: Trái Tim Sắt Đá
|
|
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Prof Danone#BR1
BR (#1) |
69.2% | ||||
Rework the game#EUW
EUW (#2) |
81.6% | ||||
poopoogan#NA1
NA (#3) |
63.8% | ||||
Sundara#TR1
TR (#4) |
61.0% | ||||
최현우#KR1
KR (#5) |
60.3% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#6) |
58.8% | ||||
ALEXZVZV#LAN
LAN (#7) |
57.3% | ||||
BOBBY MC FREEWIN#SLURP
EUW (#8) |
67.3% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#9) |
56.6% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#10) |
56.9% | ||||