17.8%
Phổ biến
14.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 18.3%
Tỷ Lệ Thắng: 15.5%
Tỷ Lệ Thắng: 15.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 0.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 14.6%
Tỷ Lệ Thắng: 14.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy
AnDa
0 /
7 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
2 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jankos
2 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hang
4 /
8 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Vsta
4 /
7 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Đả Kích
|
|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Bánh Mỳ & Phô-mai
|
|
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
flipflop#poppy
BR (#1) |
70.5% | ||||
Synotic#NA1
NA (#2) |
75.0% | ||||
ßé Rùaa#2710
VN (#3) |
66.7% | ||||
ćsá#EUNE
EUNE (#4) |
65.5% | ||||
붉빛하늘#KR1
KR (#5) |
66.0% | ||||
denn ann cuut#VN2
VN (#6) |
66.3% | ||||
Holo#222
OCE (#7) |
64.4% | ||||
Tunisia Sup N1#EUW
EUW (#8) |
62.2% | ||||
Topo#NA1
NA (#9) |
61.8% | ||||
Roi Seguryyy#EUW
EUW (#10) |
61.8% | ||||