3.1%
Phổ biến
11.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 13.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.2%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Giày
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karthus
Sheo
6 /
2 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Chad
15 /
8 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Revolta
10 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rames
11 /
10 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Djoko
0 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Người chơi Karthus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
crystal castles#222
TR (#1) |
87.0% | ||||
mute#채팅차단
KR (#2) |
82.9% | ||||
DreamerAnt#Aйt
KR (#3) |
76.4% | ||||
DOUDOU#FLS
KR (#4) |
80.4% | ||||
Protea#VOLT
PH (#5) |
85.4% | ||||
yanZ#2808
VN (#6) |
80.4% | ||||
TWTV MrHolst#TWTV
EUW (#7) |
74.1% | ||||
xuan dong daily#61100
VN (#8) |
75.6% | ||||
SAMOODBRANA#EUNE
EUNE (#9) |
73.9% | ||||
ZłotaMonetka#777
EUNE (#10) |
71.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,684,705 | |
2. | 8,667,526 | |
3. | 6,735,100 | |
4. | 5,731,105 | |
5. | 5,667,859 | |