6.5%
Phổ biến
11.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.9%
Tỷ Lệ Thắng: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 8.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Miss Fortune
Life
0 /
2 /
1
|
VS
|
||||
deokdam
4 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceo
6 /
10 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croc
5 /
8 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Aladoric
7 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Tàn Bạo
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Yếu Điểm
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
nostalgic boyy#BR1
BR (#1) |
66.2% | ||||
Emdiel#EUW
EUW (#2) |
62.6% | ||||
GOAT ADC SOON#SOON
EUW (#3) |
62.5% | ||||
bomayday2510#VN2
VN (#4) |
60.0% | ||||
SumlighT#tnog
VN (#5) |
76.3% | ||||
s1stemxd#RU1
RU (#6) |
79.2% | ||||
bigpeenlino2#LAN
LAN (#7) |
58.3% | ||||
Docdeauna#NA1
NA (#8) |
65.1% | ||||
King of Hánng 38#EUW
EUW (#9) |
56.4% | ||||
Yuichiro#20000
EUW (#10) |
60.9% | ||||