6.7%
Phổ biến
14.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 76.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 16.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Samira
Cinkrof
20 /
15 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Jiwoo
9 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
BaeKHo
6 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SeongHwan
15 /
13 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Prince
5 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Rút Kiếm Ra
|
|
Hút Hồn
|
|
Tia Thu Nhỏ
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Samira Shakira#SMRA
TR (#1) |
80.0% | ||||
sprinter#SPR
TR (#2) |
82.5% | ||||
7 Mùa Đồng IV#VN3
VN (#3) |
73.9% | ||||
adolph mid acc#1945
EUW (#4) |
72.0% | ||||
Yud#ezgam
VN (#5) |
70.9% | ||||
Ryomen Sukuna#8118
EUW (#6) |
68.8% | ||||
aCs#999
TR (#7) |
69.5% | ||||
Vinanuma#EUW
EUW (#8) |
65.4% | ||||
MinS Sama#1005
VN (#9) |
66.1% | ||||
Sara#ahri
VN (#10) |
70.9% | ||||