7.5%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
8.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Giày
Phổ biến: 91.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne
Viper
12 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doran
9 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Neramin
7 /
12 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Kramer
20 /
6 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Tenacity
7 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV KERBEROS LOL#00NA
NA (#1) |
90.2% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#2) |
72.9% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#3) |
69.1% | ||||
LoveID#1712
VN (#4) |
67.9% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#5) |
66.7% | ||||
Blank#SOV
EUNE (#6) |
65.0% | ||||
Hi Im Gimizi#AGAIN
BR (#7) |
63.3% | ||||
NDA1993A#VN2
VN (#8) |
62.3% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#9) |
62.5% | ||||
Foxlooo#NA1
NA (#10) |
62.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |