4.0%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 24.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Giày
Phổ biến: 90.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
Ablazeolive
8 /
8 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Blue
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Edge
3 /
8 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
FATE
9 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Pobelter
16 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 78.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
FOR THE PLOT#LFW
NA (#1) |
74.5% | ||||
Fun to Win#OSD
VN (#2) |
65.6% | ||||
APO#我要咖啡
EUW (#3) |
65.1% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#4) |
65.6% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#5) |
63.0% | ||||
Snaik#EUW
EUW (#6) |
68.1% | ||||
Dũ Cutee#VN2
VN (#7) |
63.9% | ||||
잘할수있어#PRO
KR (#8) |
59.6% | ||||
이창성#李彰成
KR (#9) |
58.6% | ||||
yuwangxianjing#123
KR (#10) |
56.6% | ||||