Mordekaiser

Mordekaiser

Đường trên
54,002 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.6%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
13.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Hắc Ám Lan Tràn
Chùy Hủy Diệt
Q Q Q Q Q
Giáp Bất Diệt
W W W W W
Bàn Tay Chết Chóc
E E E E E
Vương Quốc Tử Vong
R R R
Phổ biến: 63.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Pha Lê Rylai
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 82.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Braga diff#011
Braga diff#011
BR (#1)
Cao Thủ 73.0% 63
2.
Domain Expansion#MORD
Domain Expansion#MORD
BR (#2)
Cao Thủ 66.7% 78
3.
IEndersShadowsI#LAN
IEndersShadowsI#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ 62.2% 74
4.
rolanda#8000
rolanda#8000
NA (#4)
Cao Thủ 61.4% 83
5.
Whastherin#TR1
Whastherin#TR1
TR (#5)
Cao Thủ 60.3% 58
6.
Üzgün Arı#ari
Üzgün Arı#ari
TR (#6)
Thách Đấu 59.7% 72
7.
ZPSK#ZPK
ZPSK#ZPK
KR (#7)
Cao Thủ 59.6% 57
8.
ItsMordinTime#MORDE
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#8)
Cao Thủ 62.5% 56
9.
R1T#KR1
R1T#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ 58.2% 67
10.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#10)
Thách Đấu 57.4% 108