6.8%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
10.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Giày
Phổ biến: 83.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc
NOsFerus
4 /
1 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ablazeolive
9 /
0 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pout
14 /
2 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Dardoch
7 /
4 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Sertuss
11 /
4 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 74.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
70.9% | ||||
Kissinho#MSin
BR (#2) |
67.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#3) |
67.4% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#5) |
66.2% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#6) |
65.5% | ||||
졸리 응우옌#힌내1
VN (#7) |
66.0% | ||||
Zherathor#feo
EUW (#8) |
64.9% | ||||
baasel#NA1
NA (#9) |
65.4% | ||||
Agony#mind
BR (#10) |
64.9% | ||||